integumentary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integumentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến lớp vỏ, đặc biệt là lớp vỏ của động vật hoặc thực vật.
Definition (English Meaning)
Of or relating to an integument, especially the integument of an animal or plant.
Ví dụ Thực tế với 'Integumentary'
-
"The integumentary system includes the skin, hair, and nails."
"Hệ thống da bao gồm da, tóc và móng."
-
"Integumentary findings were significant for chronic sun damage."
"Những phát hiện liên quan đến hệ da cho thấy tổn thương mãn tính do ánh nắng mặt trời."
-
"The integumentary system plays a crucial role in protecting the body from infection."
"Hệ thống da đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integumentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: integumentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integumentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'integumentary' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống liên quan đến lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của cơ thể. Nó thường được dùng để mô tả hệ thống da, bao gồm da, tóc, móng và các tuyến liên quan. Từ này mang tính chuyên môn cao và thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: 'integumentary system of the body'. 'relating to' được dùng để chỉ sự liên quan chung. Ví dụ: 'diseases relating to the integumentary system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integumentary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.