(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integumentary
C1

integumentary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc hệ da liên quan đến hệ da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integumentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến lớp vỏ, đặc biệt là lớp vỏ của động vật hoặc thực vật.

Definition (English Meaning)

Of or relating to an integument, especially the integument of an animal or plant.

Ví dụ Thực tế với 'Integumentary'

  • "The integumentary system includes the skin, hair, and nails."

    "Hệ thống da bao gồm da, tóc và móng."

  • "Integumentary findings were significant for chronic sun damage."

    "Những phát hiện liên quan đến hệ da cho thấy tổn thương mãn tính do ánh nắng mặt trời."

  • "The integumentary system plays a crucial role in protecting the body from infection."

    "Hệ thống da đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integumentary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: integumentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Integumentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'integumentary' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống liên quan đến lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của cơ thể. Nó thường được dùng để mô tả hệ thống da, bao gồm da, tóc, móng và các tuyến liên quan. Từ này mang tính chuyên môn cao và thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of relating to

'of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: 'integumentary system of the body'. 'relating to' được dùng để chỉ sự liên quan chung. Ví dụ: 'diseases relating to the integumentary system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integumentary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)