(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual community
C1

intellectual community

noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng trí thức giới trí thức giới học giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có chung mối quan tâm và sự cống hiến cho các hoạt động trí tuệ, thường liên quan đến tư duy phản biện, nghiên cứu học thuật và trao đổi ý tưởng.

Definition (English Meaning)

A group of people who share a common interest in and dedication to intellectual pursuits, often involving critical thinking, academic research, and the exchange of ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual community'

  • "The intellectual community played a vital role in shaping the country's political discourse."

    "Cộng đồng trí thức đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình diễn ngôn chính trị của đất nước."

  • "The university provides a vibrant intellectual community for its students and faculty."

    "Trường đại học cung cấp một cộng đồng trí thức sôi động cho sinh viên và giảng viên của mình."

  • "Online forums can foster a sense of intellectual community among people with shared interests."

    "Các diễn đàn trực tuyến có thể thúc đẩy ý thức về cộng đồng trí thức giữa những người có chung sở thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intellectual community
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic circle(giới học thuật)
think tank(tổ chức nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular culture(văn hóa đại chúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cộng đồng có tính chất học thuật, trí thức cao, nơi các thành viên tham gia vào các hoạt động như thảo luận, tranh luận, nghiên cứu và xuất bản các công trình khoa học. Sự khác biệt với các cộng đồng khác nằm ở trọng tâm vào tri thức và tư duy phản biện. Nó bao hàm sự tương tác giữa các cá nhân để phát triển và lan tỏa kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

- 'in an intellectual community' chỉ sự tham gia hoặc tồn tại bên trong cộng đồng đó. Ví dụ: 'He is a respected member in the intellectual community.'
- 'within an intellectual community' nhấn mạnh phạm vi, giới hạn của một vấn đề hoặc hoạt động trong cộng đồng đó. Ví dụ: 'Debates within the intellectual community are often rigorous.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)