think tank
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Think tank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các chuyên gia cung cấp tư vấn và ý tưởng về các vấn đề chính trị hoặc kinh tế cụ thể.
Definition (English Meaning)
A body of experts providing advice and ideas on specific political or economic problems.
Ví dụ Thực tế với 'Think tank'
-
"The think tank published a report on tax reform."
"Nhóm chuyên gia đã công bố một báo cáo về cải cách thuế."
-
"Many governments rely on think tanks for advice."
"Nhiều chính phủ dựa vào các nhóm chuyên gia để được tư vấn."
-
"The Heritage Foundation is a conservative think tank."
"Tổ chức Heritage Foundation là một nhóm chuyên gia bảo thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Think tank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: think tank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Think tank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Think tank thường là một tổ chức nghiên cứu phi lợi nhuận hoặc tư nhân. Các think tank thường có xu hướng chính trị hoặc tư tưởng rõ ràng. Khác với các trường đại học hoặc tổ chức nghiên cứu hàn lâm khác, think tank thường tập trung vào việc đưa ra các giải pháp chính sách cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
think tank *at* [tên tổ chức]: đề cập đến việc think tank thuộc một tổ chức lớn hơn. think tank *of* [một lĩnh vực]: think tank chuyên về lĩnh vực đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Think tank'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had listened to the think tank's recommendations, the economy would be in a better state now.
|
Nếu chính phủ đã lắng nghe các khuyến nghị của nhóm chuyên gia, nền kinh tế đã ở trạng thái tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company were more receptive to ideas from the think tank, they wouldn't have lost so much market share recently.
|
Nếu công ty cởi mở hơn với các ý tưởng từ nhóm chuyên gia, họ đã không mất quá nhiều thị phần gần đây. |
| Nghi vấn |
If the think tank had not published that report, would the public be so aware of the issue now?
|
Nếu nhóm chuyên gia không công bố báo cáo đó, liệu công chúng có nhận thức rõ về vấn đề như bây giờ không? |