(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectualism
C1

intellectualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa trí tuệ sự quá coi trọng trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa trí tuệ; sự quá coi trọng trí tuệ; khuynh hướng thiên về lý trí hơn cảm xúc; hoạt động trí tuệ.

Definition (English Meaning)

The exercise of the intellect at the expense of emotions; reliance on the intellect; intellectual activity.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectualism'

  • "His intellectualism prevented him from understanding the simple joys of life."

    "Chủ nghĩa trí tuệ của anh ta đã ngăn cản anh ta hiểu được những niềm vui giản dị của cuộc sống."

  • "His writing is characterized by a cold intellectualism."

    "Văn phong của anh ấy đặc trưng bởi một chủ nghĩa trí tuệ lạnh lùng."

  • "The rise of intellectualism in the Enlightenment period."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa trí tuệ trong thời kỳ Khai sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intellectualism
  • Adjective: intellectualistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

philosophy(triết học)
scholarship(học thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Intellectualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intellectualism thường mang ý nghĩa phê phán, chỉ trích việc quá chú trọng vào lý trí, lý thuyết suông mà bỏ qua cảm xúc, kinh nghiệm thực tế hoặc các yếu tố khác. Nó khác với 'intelligence' (trí thông minh) ở chỗ không chỉ đơn thuần là khả năng nhận thức, mà còn là một hệ tư tưởng, một thái độ sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà intellectualism được thể hiện (ví dụ: intellectualism in politics). ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính của một người hoặc một sự vật (ví dụ: an approach characterized by intellectualism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectualism'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If intellectualism becomes detached from practical concerns, it often leads to unproductive theorizing.
Nếu chủ nghĩa trí tuệ trở nên tách rời khỏi những mối quan tâm thực tế, nó thường dẫn đến lý thuyết hóa không hiệu quả.
Phủ định
When intellectualism ignores empirical evidence, it doesn't contribute meaningfully to understanding the world.
Khi chủ nghĩa trí tuệ bỏ qua bằng chứng thực nghiệm, nó không đóng góp ý nghĩa vào việc hiểu thế giới.
Nghi vấn
If someone exhibits intellectualistic tendencies, does that always mean they are open to new ideas?
Nếu ai đó thể hiện xu hướng trí thức, điều đó có phải luôn có nghĩa là họ sẵn sàng đón nhận những ý tưởng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)