intellectual work
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc đòi hỏi nhiều suy nghĩ và nỗ lực tinh thần; công việc yêu cầu sử dụng trí tuệ.
Definition (English Meaning)
Work that involves a lot of thinking and mental effort; work that requires the use of intellect.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual work'
-
"Scientific research is a form of intellectual work."
"Nghiên cứu khoa học là một hình thức công việc trí tuệ."
-
"The project required a lot of intellectual work to complete."
"Dự án đòi hỏi rất nhiều công việc trí tuệ để hoàn thành."
-
"Doctors and lawyers often engage in intellectual work."
"Bác sĩ và luật sư thường tham gia vào công việc trí tuệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work
- Adjective: intellectual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các công việc đòi hỏi khả năng phân tích, sáng tạo, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Nó khác với công việc chân tay (manual work) vốn tập trung vào thể chất hơn. 'Intellectual work' nhấn mạnh đến vai trò của trí tuệ trong quá trình làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng khi nói về lĩnh vực mà công việc trí tuệ thuộc về (e.g., 'in the field of intellectual work').
* on: Sử dụng khi nói về chủ đề hoặc vấn đề mà công việc trí tuệ tập trung vào (e.g., 'work on intellectual property').
* of: Sử dụng khi nói về bản chất của công việc (e.g., 'a type of intellectual work').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.