cognitive work
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗ lực hoặc hoạt động tinh thần liên quan đến suy nghĩ, hiểu biết và ghi nhớ.
Definition (English Meaning)
Mental effort or activity involved in thinking, understanding, and remembering.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive work'
-
"The job requires a great deal of cognitive work."
"Công việc đòi hỏi rất nhiều nỗ lực trí tuệ."
-
"Students need to be prepared for the cognitive work required in higher education."
"Sinh viên cần được chuẩn bị cho những nỗ lực trí tuệ cần thiết trong giáo dục đại học."
-
"Reducing distractions can improve the efficiency of cognitive work."
"Giảm thiểu sự xao nhãng có thể cải thiện hiệu quả của công việc trí tuệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cognitive work' nhấn mạnh đến khía cạnh nỗ lực và hoạt động có chủ đích liên quan đến các quá trình nhận thức. Nó thường được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao độ, giải quyết vấn đề phức tạp và xử lý thông tin một cách có ý thức. So với 'mental activity' (hoạt động tinh thần) có nghĩa rộng hơn, 'cognitive work' mang tính cụ thể và mục tiêu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động nhận thức (e.g., 'engaging in cognitive work'). 'on' được dùng để chỉ sự tập trung vào một nhiệm vụ nhận thức cụ thể (e.g., 'focusing on cognitive work').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive work'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This project requires more cognitive work than the previous one.
|
Dự án này đòi hỏi nhiều công việc trí óc hơn dự án trước. |
| Phủ định |
That task doesn't involve as much cognitive work as I initially thought.
|
Nhiệm vụ đó không liên quan đến nhiều công việc trí óc như tôi nghĩ ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is this the most cognitive work you've ever done?
|
Đây có phải là công việc trí óc nhiều nhất mà bạn từng làm không? |