(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive work
C1

cognitive work

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công việc trí tuệ nỗ lực trí tuệ hoạt động nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗ lực hoặc hoạt động tinh thần liên quan đến suy nghĩ, hiểu biết và ghi nhớ.

Definition (English Meaning)

Mental effort or activity involved in thinking, understanding, and remembering.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive work'

  • "The job requires a great deal of cognitive work."

    "Công việc đòi hỏi rất nhiều nỗ lực trí tuệ."

  • "Students need to be prepared for the cognitive work required in higher education."

    "Sinh viên cần được chuẩn bị cho những nỗ lực trí tuệ cần thiết trong giáo dục đại học."

  • "Reducing distractions can improve the efficiency of cognitive work."

    "Giảm thiểu sự xao nhãng có thể cải thiện hiệu quả của công việc trí tuệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive work'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental work(công việc trí óc)
intellectual work(công việc trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical work(công việc thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cognitive work' nhấn mạnh đến khía cạnh nỗ lực và hoạt động có chủ đích liên quan đến các quá trình nhận thức. Nó thường được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao độ, giải quyết vấn đề phức tạp và xử lý thông tin một cách có ý thức. So với 'mental activity' (hoạt động tinh thần) có nghĩa rộng hơn, 'cognitive work' mang tính cụ thể và mục tiêu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được dùng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động nhận thức (e.g., 'engaging in cognitive work'). 'on' được dùng để chỉ sự tập trung vào một nhiệm vụ nhận thức cụ thể (e.g., 'focusing on cognitive work').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive work'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This project requires more cognitive work than the previous one.
Dự án này đòi hỏi nhiều công việc trí óc hơn dự án trước.
Phủ định
That task doesn't involve as much cognitive work as I initially thought.
Nhiệm vụ đó không liên quan đến nhiều công việc trí óc như tôi nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
Is this the most cognitive work you've ever done?
Đây có phải là công việc trí óc nhiều nhất mà bạn từng làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)