mental labor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc đòi hỏi kỹ năng nhận thức, nỗ lực trí tuệ và giải quyết vấn đề, thay vì sức mạnh thể chất hoặc kỹ năng thủ công.
Definition (English Meaning)
Work that involves cognitive skills, intellectual effort, and problem-solving, rather than physical strength or manual skills.
Ví dụ Thực tế với 'Mental labor'
-
"The shift towards a knowledge-based economy has increased the demand for mental labor."
"Sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức đã làm tăng nhu cầu về lao động trí óc."
-
"Software development is a form of mental labor."
"Phát triển phần mềm là một hình thức lao động trí óc."
-
"Burnout is a common issue associated with intense mental labor."
"Kiệt sức là một vấn đề phổ biến liên quan đến lao động trí óc cường độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental labor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và xã hội để phân biệt giữa các loại công việc khác nhau. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh trí tuệ và sáng tạo của công việc, trái ngược với những công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và đòi hỏi thể lực nhiều hơn. 'Mental labour' bao hàm sự sử dụng trí óc để phân tích, lập kế hoạch, đưa ra quyết định và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in mental labor' ám chỉ sự tham gia vào công việc trí óc; 'of mental labor' ám chỉ bản chất của công việc là trí óc. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental labor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.