intelligibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ hiểu; rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In a way that is easy to understand; clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligibly'
-
"She explained the complex theory intelligibly."
"Cô ấy đã giải thích lý thuyết phức tạp một cách dễ hiểu."
-
"The message was conveyed intelligibly to the audience."
"Thông điệp đã được truyền đạt một cách dễ hiểu đến khán giả."
-
"He spoke intelligibly, even with the microphone malfunction."
"Anh ấy nói một cách dễ hiểu, ngay cả khi micro bị trục trặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intelligibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intelligibly' nhấn mạnh vào khả năng diễn đạt sao cho người nghe hoặc người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa. Nó thường được dùng để mô tả cách nói, viết hoặc trình bày một vấn đề nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.