(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intensification
C1

intensification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng cường sự đẩy mạnh sự thâm canh sự làm gay gắt thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng cường, sự làm mạnh thêm, sự làm gia tăng, sự làm sâu sắc thêm.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something stronger, greater, or more extreme.

Ví dụ Thực tế với 'Intensification'

  • "The intensification of the conflict led to increased casualties."

    "Sự leo thang của cuộc xung đột đã dẫn đến số lượng thương vong tăng lên."

  • "We are seeing an intensification of efforts to combat climate change."

    "Chúng ta đang chứng kiến sự tăng cường các nỗ lực để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The intensification of agricultural practices has led to increased crop yields."

    "Việc thâm canh các hoạt động nông nghiệp đã dẫn đến việc tăng năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intensification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intensification
  • Verb: intensify
  • Adjective: intensive
  • Adverb: intensely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự suy giảm)
weakening(sự suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)
expansion(sự mở rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu ngôn ngữ Xã hội học Kinh tế Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Intensification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình hoặc hành động làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ, lớn hơn hoặc cực đoan hơn. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tăng trưởng, phát triển, hoặc leo thang của một hiện tượng nào đó. Khác với 'increase' (sự tăng lên) ở chỗ nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hoặc sâu sắc hơn, thay vì chỉ đơn thuần là số lượng tăng lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **intensification of something**: Sự tăng cường của cái gì đó (ví dụ: intensification of efforts). * **intensification in something**: Sự tăng cường trong cái gì đó (ví dụ: intensification in competition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensification'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intensification of security measures is necessary at the airport.
Việc tăng cường các biện pháp an ninh là cần thiết tại sân bay.
Phủ định
The government does not intensify its efforts to combat climate change.
Chính phủ không tăng cường nỗ lực để chống lại biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Does the company intensify its marketing campaign during the holiday season?
Công ty có tăng cường chiến dịch marketing của mình trong mùa lễ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company intensified its marketing efforts last quarter.
Công ty đã tăng cường nỗ lực tiếp thị của mình vào quý trước.
Phủ định
The pressure to succeed wasn't intensified by the new manager.
Áp lực phải thành công đã không bị tăng lên bởi người quản lý mới.
Nghi vấn
Did the government intensify border security after the incident?
Chính phủ có tăng cường an ninh biên giới sau vụ việc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The companies' intensification efforts led to significant market share gains.
Những nỗ lực tăng cường của các công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về thị phần.
Phủ định
The students' intensely debated topic wasn't the professor's area of expertise.
Chủ đề được sinh viên tranh luận gay gắt không phải là lĩnh vực chuyên môn của giáo sư.
Nghi vấn
Is the boss's intensification plan due this week?
Liệu kế hoạch tăng cường của ông chủ có đến hạn trong tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)