(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intentions
B2

intentions

noun

Nghĩa tiếng Việt

ý định dự định mục đích ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều bạn dự định làm; một mục tiêu hoặc kế hoạch.

Definition (English Meaning)

Things that you intend to do; an aim or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Intentions'

  • "Her intentions are good, but she sometimes makes mistakes."

    "Ý định của cô ấy là tốt, nhưng đôi khi cô ấy mắc lỗi."

  • "What were your intentions when you borrowed my car?"

    "Ý định của bạn là gì khi bạn mượn xe của tôi?"

  • "The road to hell is paved with good intentions."

    "Đường đến địa ngục được lát bằng những ý định tốt đẹp (tục ngữ)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intentions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aim(mục tiêu)
purpose(mục đích)
goal(mục tiêu)
plan(kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

accident(tai nạn, sự tình cờ)
chance(cơ hội, sự may rủi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Intentions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Intentions' thường được sử dụng ở dạng số nhiều, đề cập đến nhiều mục tiêu hoặc kế hoạch khác nhau. Nó nhấn mạnh đến mục đích, mục tiêu mà người nói hướng tới. So với 'purpose', 'intention' mang tính cá nhân và cụ thể hơn, trong khi 'purpose' có thể rộng lớn và mang tính lý tưởng hơn. So với 'goal', 'intention' thường là bước đầu tiên, là ý định trước khi hành động cụ thể để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of to

- 'with good/bad intentions': với ý định tốt/xấu (chỉ mục đích của hành động).
- 'intention of doing something': ý định làm gì đó (chỉ kế hoạch tương lai).
- 'intention to do something': ý định làm gì đó (tương tự 'of', nhưng trang trọng hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)