(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interdependent
C1

interdependent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc lẫn nhau tương thuộc có quan hệ tương hỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interdependent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hai hoặc nhiều thứ có ảnh hưởng hoặc phụ thuộc lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

Relating to two or more things that influence or depend on each other.

Ví dụ Thực tế với 'Interdependent'

  • "In a complex ecosystem, all living organisms are interdependent."

    "Trong một hệ sinh thái phức tạp, tất cả các sinh vật sống đều phụ thuộc lẫn nhau."

  • "The global economy is highly interdependent."

    "Nền kinh tế toàn cầu có tính phụ thuộc lẫn nhau rất cao."

  • "Human rights and democracy are interdependent."

    "Nhân quyền và dân chủ có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interdependent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interdependent
  • Adverb: interdependently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent(độc lập)
self-sufficient(tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Interdependent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interdependent' nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau, trong đó sự thay đổi ở một yếu tố sẽ ảnh hưởng đến các yếu tố còn lại. Nó khác với 'dependent' (phụ thuộc) chỉ sự phụ thuộc một chiều. Cần phân biệt với 'independent' (độc lập), mang nghĩa trái ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Interdependent on' chỉ sự phụ thuộc vào một đối tượng hoặc yếu tố cụ thể. 'Interdependent with' chỉ mối quan hệ tương hỗ, cùng phụ thuộc lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interdependent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)