interlacing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc đan xen hoặc thắt các thứ lại với nhau.
Definition (English Meaning)
The process or result of weaving or lacing things together.
Ví dụ Thực tế với 'Interlacing'
-
"The interlacing of the vines created a beautiful canopy."
"Sự đan xen của những dây leo đã tạo ra một tán cây tuyệt đẹp."
-
"The interlacing branches of the trees formed a natural archway."
"Các cành cây đan xen vào nhau tạo thành một cổng vòm tự nhiên."
-
"Interlacing video can reduce flicker on older televisions."
"Video xen kẽ có thể làm giảm hiện tượng nhấp nháy trên các tivi cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interlacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interlacing
- Verb: interlace
- Adjective: interlaced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interlacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ quá trình đan, bện hoặc xen kẽ các sợi, đường, hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một cấu trúc thống nhất hoặc một hiệu ứng đặc biệt. Trong công nghệ thông tin, 'interlacing' liên quan đến việc hiển thị hình ảnh hoặc video theo cách mà các dòng chẵn và lẻ được vẽ xen kẽ, giúp cải thiện tốc độ hiển thị cảm nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interlacing of' thường được sử dụng để chỉ sự đan xen của các yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'the interlacing of branches'. 'Interlacing with' nhấn mạnh sự kết hợp và giao thoa với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'interlacing the threads with gold'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlacing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.