(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interlanguage
C1

interlanguage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlanguage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ hoặc hệ thống ngôn ngữ được sử dụng bởi người học ngôn ngữ thứ hai, người đang trong quá trình học một ngôn ngữ mục tiêu.

Definition (English Meaning)

A language or linguistic system used by a second-language learner, who is in the process of learning a target language.

Ví dụ Thực tế với 'Interlanguage'

  • "The student's interlanguage showed traces of their native language interference."

    "Ngôn ngữ trung gian của học sinh cho thấy dấu vết của sự can thiệp từ tiếng mẹ đẻ của họ."

  • "Researchers study interlanguage to understand how learners develop proficiency in a new language."

    "Các nhà nghiên cứu nghiên cứu ngôn ngữ trung gian để hiểu cách người học phát triển trình độ thông thạo trong một ngôn ngữ mới."

  • "The interlanguage of Vietnamese learners of English often exhibits errors in article usage."

    "Ngôn ngữ trung gian của người Việt học tiếng Anh thường thể hiện các lỗi trong việc sử dụng mạo từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interlanguage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interlanguage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

learner language(ngôn ngữ của người học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Interlanguage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interlanguage là hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà người học phát triển khi họ cố gắng học một ngôn ngữ mới. Nó không chỉ đơn thuần là một 'phiên bản lỗi' của ngôn ngữ mục tiêu, mà là một hệ thống có quy tắc riêng, chịu ảnh hưởng từ cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu. Interlanguage liên tục thay đổi và phát triển khi người học tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlanguage'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interlanguage is a fascinating subject: it reveals the learner's evolving understanding of the target language.
Ngôn ngữ trung gian là một chủ đề hấp dẫn: nó tiết lộ sự hiểu biết đang phát triển của người học về ngôn ngữ đích.
Phủ định
Interlanguage is not a static system: it's constantly changing as the learner acquires more knowledge.
Ngôn ngữ trung gian không phải là một hệ thống tĩnh: nó liên tục thay đổi khi người học có được nhiều kiến thức hơn.
Nghi vấn
Is interlanguage simply a collection of errors: or does it represent a unique linguistic system in its own right?
Liệu ngôn ngữ trung gian chỉ là một tập hợp các lỗi sai: hay nó đại diện cho một hệ thống ngôn ngữ độc đáo theo đúng nghĩa của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)