(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interlude
C1

interlude

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khúc dạo khoảng giữa đoạn xen giai đoạn chuyển tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian, không gian hoặc sự kiện xen giữa; một quãng nghỉ hoặc gián đoạn trong hoạt động.

Definition (English Meaning)

An intervening period, space, or event; a pause or break in activity.

Ví dụ Thực tế với 'Interlude'

  • "The musical interlude provided a welcome break from the intense drama."

    "Khúc nhạc dạo xen giữa mang đến một khoảng nghỉ dễ chịu khỏi kịch tính căng thẳng."

  • "The storm provided a brief interlude in the summer heat."

    "Cơn bão mang đến một khoảng thời gian ngắn dễ chịu trong cái nóng mùa hè."

  • "Life offers interludes of joy amid periods of hardship."

    "Cuộc sống mang đến những khoảnh khắc vui vẻ giữa những giai đoạn khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interlude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interlude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

episode(giai đoạn, tập)
break(nghỉ giải lao)
pause(tạm dừng)
interval(khoảng thời gian giữa hai sự kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuation(sự tiếp tục)
prologue(lời tựa, mở đầu)
epilogue(lời bạt, kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

aria(khúc aria (trong opera))
recitative(ngâm vịnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học Kịch nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Interlude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn giữa các phần của một vở kịch, bản nhạc, hoặc sự kiện. Nó có thể mang tính chất giải trí, cung cấp thông tin bổ sung hoặc đơn giản chỉ là một khoảng dừng để thay đổi nhịp độ. Khác với 'interval' (thường chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa các hiệp đấu, các phần của buổi biểu diễn), 'interlude' mang tính nghệ thuật và nội dung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

''in'' chỉ ra sự tồn tại của interlude trong một tác phẩm (ví dụ: 'an interlude in a play'). ''during'' nhấn mạnh sự xảy ra của interlude trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 'during the interlude').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlude'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the interlude in the concert was unexpectedly beautiful.
Wow, đoạn nhạc dạo trong buổi hòa nhạc đẹp một cách bất ngờ.
Phủ định
Alas, the interlude didn't last long enough.
Ôi, đoạn nhạc dạo không kéo dài đủ lâu.
Nghi vấn
Hey, was that interlude from a famous opera?
Này, đoạn nhạc dạo đó có phải từ một vở opera nổi tiếng không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The musical performance included a beautiful interlude.
Buổi biểu diễn âm nhạc bao gồm một đoạn nhạc dạo tuyệt đẹp.
Phủ định
There wasn't an interlude during the play; it went straight through.
Không có đoạn gián tấu nào trong vở kịch; nó diễn ra một mạch.
Nghi vấn
Was the interlude between acts long enough for a bathroom break?
Đoạn nhạc dạo giữa các hồi có đủ dài để đi vệ sinh không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The piano interlude provided a moment of calm during the play.
Đoạn nhạc piano dạo giữa mang đến một khoảnh khắc yên bình trong suốt vở kịch.
Phủ định
There was no interlude in the relentless barrage of criticism.
Không có khoảng dừng nào trong làn sóng chỉ trích không ngừng.
Nghi vấn
Was the interlude long enough to allow the stagehands to change the set?
Liệu khoảng thời gian giữa có đủ dài để các nhân viên sân khấu thay đổi bối cảnh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the concert had not had that musical interlude, the audience would have been disappointed by the lack of variety.
Nếu buổi hòa nhạc không có đoạn nhạc xen kẽ đó, khán giả đã thất vọng vì thiếu sự đa dạng.
Phủ định
If the band had planned a longer interlude, they might not have had enough time to play all their popular songs.
Nếu ban nhạc đã lên kế hoạch cho một đoạn nhạc xen kẽ dài hơn, họ có lẽ đã không có đủ thời gian để chơi tất cả các bài hát nổi tiếng của họ.
Nghi vấn
Would the play have been too long if the interlude had been extended?
Vở kịch có lẽ đã quá dài nếu đoạn xen kẽ được kéo dài không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The piano interlude in the song was beautiful.
Đoạn nhạc piano xen giữa trong bài hát rất hay.
Phủ định
There wasn't an interlude during the play; the scenes flowed continuously.
Không có đoạn xen giữa nào trong vở kịch; các cảnh diễn ra liên tục.
Nghi vấn
Was there an interlude between the first and second acts?
Có một đoạn xen giữa giữa màn một và màn hai không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The piano interlude provided a moment of calm during the concert.
Đoạn nhạc piano xen giữa mang đến một khoảnh khắc yên bình trong buổi hòa nhạc.
Phủ định
Wasn't the interlude a bit too long for such a short play?
Phải chăng đoạn nhạc xen giữa hơi dài so với một vở kịch ngắn như vậy?
Nghi vấn
Is the interlude before the final act necessary for the play's flow?
Liệu đoạn nhạc xen giữa trước màn cuối có cần thiết cho mạch truyện của vở kịch không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band has had a brief interlude in their tour to write new music.
Ban nhạc đã có một khoảng thời gian gián đoạn ngắn trong chuyến lưu diễn của họ để viết nhạc mới.
Phủ định
She hasn't had an interlude in her busy schedule for months.
Cô ấy đã không có một khoảng thời gian gián đoạn nào trong lịch trình bận rộn của mình trong nhiều tháng.
Nghi vấn
Has the movie had a long interlude before the final act?
Bộ phim đã có một khoảng thời gian gián đoạn dài trước hồi cuối chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)