(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internationally
C1

internationally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm cỡ quốc tế trên phạm vi quốc tế mang tính quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internationally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia hoặc công dân của họ.

Definition (English Meaning)

With respect to two or more nations or their citizens.

Ví dụ Thực tế với 'Internationally'

  • "The company operates internationally."

    "Công ty hoạt động trên phạm vi quốc tế."

  • "The issue was discussed internationally."

    "Vấn đề này đã được thảo luận trên phạm vi quốc tế."

  • "He is internationally known for his research."

    "Ông ấy nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internationally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: internationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

globally(trên toàn cầu)
worldwide(trên toàn thế giới)
across borders(xuyên biên giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

nationally(trong nước)
locally(cục bộ)

Từ liên quan (Related Words)

international(quốc tế)
globalization(toàn cầu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Internationally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'internationally' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc tổ chức liên quan đến nhiều quốc gia khác nhau. Nó nhấn mạnh phạm vi toàn cầu hoặc đa quốc gia của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

recognized by known for involved in

Recognized by: Được công nhận bởi cộng đồng quốc tế.
Known for: Nổi tiếng trên toàn thế giới về điều gì đó.
Involved in: Tham gia vào các hoạt động quốc tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internationally'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conference was a resounding success: internationally recognized experts attended from all corners of the globe.
Hội nghị đã thành công vang dội: các chuyên gia được quốc tế công nhận đã tham dự từ khắp nơi trên thế giới.
Phủ định
His research wasn't internationally acclaimed: it only garnered attention within his specific field.
Nghiên cứu của anh ấy không được quốc tế hoan nghênh: nó chỉ thu hút sự chú ý trong lĩnh vực cụ thể của anh ấy.
Nghi vấn
Is the company operating internationally: specifically, are they exporting goods to other countries?
Công ty có hoạt động quốc tế không: cụ thể, họ có xuất khẩu hàng hóa sang các nước khác không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company operates more internationally than its competitors.
Công ty này hoạt động quốc tế hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Phủ định
That brand doesn't sell its products as internationally as I expected.
Thương hiệu đó không bán sản phẩm của mình quốc tế như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Does she travel the most internationally of all the candidates?
Cô ấy có đi du lịch quốc tế nhiều nhất trong số tất cả các ứng cử viên không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my artwork was recognized internationally.
Tôi ước tác phẩm nghệ thuật của mình được công nhận trên toàn thế giới.
Phủ định
If only the company wouldn't try to expand internationally so quickly.
Giá như công ty đừng cố gắng mở rộng ra quốc tế quá nhanh.
Nghi vấn
I wish I could travel internationally more often; wouldn't that be wonderful?
Tôi ước tôi có thể đi du lịch quốc tế thường xuyên hơn; chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)