globally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo cách liên quan đến toàn bộ thế giới; trên phạm vi toàn cầu.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to the whole world.
Ví dụ Thực tế với 'Globally'
-
"Climate change is a problem that needs to be addressed globally."
"Biến đổi khí hậu là một vấn đề cần được giải quyết trên phạm vi toàn cầu."
-
"The company operates globally."
"Công ty hoạt động trên phạm vi toàn cầu."
-
"We need to think globally and act locally."
"Chúng ta cần tư duy toàn cầu và hành động tại địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Globally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: globally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Globally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Globally" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, sự kiện hoặc xu hướng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc toàn bộ thế giới. Nó nhấn mạnh phạm vi rộng lớn và tác động quốc tế của một điều gì đó. Thường dùng để nhấn mạnh tính toàn cầu của một vấn đề hoặc giải pháp, ví dụ: globally competitive, globally recognized.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Globally'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To address climate change globally is crucial for the survival of our planet.
|
Giải quyết biến đổi khí hậu trên toàn cầu là rất quan trọng cho sự sống còn của hành tinh chúng ta. |
| Phủ định |
It's not advisable to ignore the interconnectedness of economies globally.
|
Không nên bỏ qua sự kết nối lẫn nhau của các nền kinh tế trên toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Why is it important to think globally when making local decisions?
|
Tại sao việc suy nghĩ trên phạm vi toàn cầu lại quan trọng khi đưa ra các quyết định ở địa phương? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Globally, the company's new policy will affect all employees.
|
Trên toàn cầu, chính sách mới của công ty sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên. |
| Phủ định |
Unfortunately, the problem, globally speaking, is not going to solve itself.
|
Thật không may, vấn đề, nói một cách toàn cầu, sẽ không tự giải quyết được. |
| Nghi vấn |
Considering the interconnectedness of economies, globally, should we expect a recession?
|
Xét đến sự liên kết của các nền kinh tế, trên toàn cầu, chúng ta có nên mong đợi một cuộc suy thoái không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates globally.
|
Công ty hoạt động trên toàn cầu. |
| Phủ định |
The effects of the policy are not felt globally.
|
Những ảnh hưởng của chính sách không được cảm nhận trên toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Is climate change being addressed globally?
|
Biến đổi khí hậu có đang được giải quyết trên toàn cầu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates globally.
|
Công ty hoạt động trên toàn cầu. |
| Phủ định |
The problem is not globally recognized.
|
Vấn đề này không được công nhận trên toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Is climate change being addressed globally?
|
Biến đổi khí hậu có đang được giải quyết trên toàn cầu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been expanding globally, leading to increased profits.
|
Công ty đã và đang mở rộng trên toàn cầu, dẫn đến lợi nhuận tăng lên. |
| Phủ định |
The organization hasn't been operating globally for very long.
|
Tổ chức này chưa hoạt động trên toàn cầu được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Has the government been addressing climate change globally with effective policies?
|
Chính phủ đã và đang giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trên toàn cầu bằng các chính sách hiệu quả chưa? |