interplay
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interplay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tác động lẫn nhau, ảnh hưởng qua lại giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
Definition (English Meaning)
The way in which two or more things have an effect on each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interplay'
-
"The interplay between nature and nurture shapes our personalities."
"Sự tác động qua lại giữa tự nhiên và nuôi dưỡng hình thành nên tính cách của chúng ta."
-
"There's an interesting interplay of light and shadow in this painting."
"Có một sự tác động qua lại thú vị giữa ánh sáng và bóng tối trong bức tranh này."
-
"The interplay of economic and political forces shaped the nation's history."
"Sự tác động qua lại của các lực lượng kinh tế và chính trị đã định hình lịch sử của quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interplay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interplay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interplay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interplay' nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng đồng thời giữa các yếu tố. Nó thường được dùng để mô tả các mối quan hệ phức tạp và năng động, nơi mà sự thay đổi ở một yếu tố có thể gây ra sự thay đổi ở các yếu tố khác. Khác với 'interaction' (tương tác), 'interplay' mang tính trừu tượng và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interplay between A and B' mô tả sự tác động qua lại giữa A và B. 'Interplay of factors' chỉ sự tác động qua lại của nhiều yếu tố. 'Interplay with' chỉ sự tác động lẫn nhau một cách trực tiếp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interplay'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project, which depended on the interplay of various teams, was a testament to their collaborative spirit.
|
Sự thành công của dự án, phụ thuộc vào sự tương tác của nhiều đội khác nhau, là một minh chứng cho tinh thần hợp tác của họ. |
| Phủ định |
The study, which failed to consider the interplay between genetic and environmental factors, provided incomplete conclusions.
|
Nghiên cứu, vốn không xem xét sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường, đã đưa ra những kết luận không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is it the interplay between supply and demand that ultimately determines the price of a commodity, which is influenced by various market forces?
|
Có phải sự tương tác giữa cung và cầu là yếu tố cuối cùng quyết định giá cả của một hàng hóa, vốn bị ảnh hưởng bởi nhiều lực lượng thị trường khác nhau không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the interplay between the musicians was truly captivating.
|
Ồ, sự tương tác giữa các nhạc sĩ thực sự quyến rũ. |
| Phủ định |
Alas, there wasn't much interplay between the team members, which led to miscommunication.
|
Than ôi, không có nhiều sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm, điều này dẫn đến sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Hey, is the interplay between supply and demand affecting the price of goods?
|
Này, sự tương tác giữa cung và cầu có đang ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success hinges on interplay: effective teamwork, innovative strategies, and customer satisfaction.
|
Thành công của công ty phụ thuộc vào sự tương tác lẫn nhau: làm việc nhóm hiệu quả, các chiến lược đổi mới và sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
There isn't enough interplay: no clear communication, conflicting goals, and a lack of collaboration.
|
Không có đủ sự tương tác lẫn nhau: không có giao tiếp rõ ràng, các mục tiêu xung đột và thiếu sự hợp tác. |
| Nghi vấn |
Is there sufficient interplay: clear roles, shared responsibilities, and open communication channels?
|
Có đủ sự tương tác lẫn nhau không: vai trò rõ ràng, trách nhiệm chung và các kênh giao tiếp mở? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subtle interplay of light and shadow created a beautiful scene.
|
Sự tương tác tinh tế giữa ánh sáng và bóng tối đã tạo nên một cảnh đẹp. |
| Phủ định |
There isn't much interplay between the different departments in the company.
|
Không có nhiều sự tương tác giữa các phòng ban khác nhau trong công ty. |
| Nghi vấn |
Does the interplay of genetic and environmental factors influence the disease?
|
Sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường có ảnh hưởng đến bệnh này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that the interplay between genetics and environment was crucial for understanding human development.
|
Giáo sư nói rằng sự tương tác giữa di truyền và môi trường là rất quan trọng để hiểu sự phát triển của con người. |
| Phủ định |
The researcher said that there wasn't much interplay between the two departments in that project.
|
Nhà nghiên cứu nói rằng không có nhiều sự tương tác giữa hai phòng ban trong dự án đó. |
| Nghi vấn |
The manager asked if there was any interplay between the sales and marketing teams.
|
Người quản lý hỏi liệu có bất kỳ sự tương tác nào giữa đội ngũ bán hàng và marketing hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a fascinating interplay between supply and demand in the stock market.
|
Có một sự tương tác hấp dẫn giữa cung và cầu trên thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
There isn't much interplay between the different departments in this company.
|
Không có nhiều sự tương tác giữa các phòng ban khác nhau trong công ty này. |
| Nghi vấn |
Is there an interplay between genetics and environment in the development of the disease?
|
Có sự tương tác nào giữa di truyền và môi trường trong sự phát triển của bệnh này không? |