(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interdependence
C1

interdependence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc lẫn nhau tính tương thuộc mối tương quan phụ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interdependence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phụ thuộc lẫn nhau; trạng thái mà trong đó các thành phần, cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia phụ thuộc vào nhau.

Definition (English Meaning)

The state of being dependent on one another; mutual dependence.

Ví dụ Thực tế với 'Interdependence'

  • "The interdependence of nations in the global economy is a key factor in international relations."

    "Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu là một yếu tố then chốt trong quan hệ quốc tế."

  • "The study highlights the growing interdependence of the world's economies."

    "Nghiên cứu nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các nền kinh tế thế giới."

  • "The health of the ecosystem depends on the interdependence of all its species."

    "Sức khỏe của hệ sinh thái phụ thuộc vào sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các loài của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interdependence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interdependence
  • Adjective: interdependent
  • Adverb: interdependently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
self-sufficiency(tính tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Sinh thái học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Interdependence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interdependence nhấn mạnh sự kết nối và ảnh hưởng qua lại giữa các thực thể khác nhau. Nó khác với dependence (sự phụ thuộc) ở chỗ dependence chỉ mối quan hệ một chiều, trong khi interdependence là hai chiều hoặc đa chiều. Không nên nhầm lẫn với independence (sự độc lập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on between

* Interdependence on: dùng để chỉ sự phụ thuộc lẫn nhau vào một yếu tố hoặc một nhóm yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The country's interdependence on oil imports.'
* Interdependence between: dùng để chỉ mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The interdependence between the two companies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interdependence'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the success of the project demonstrated the team's interdependence.
Giáo sư nói rằng sự thành công của dự án đã chứng minh sự phụ thuộc lẫn nhau của nhóm.
Phủ định
She told me that they didn't believe in interdependence as a viable strategy.
Cô ấy nói với tôi rằng họ không tin vào sự phụ thuộc lẫn nhau như một chiến lược khả thi.
Nghi vấn
He asked if the countries were becoming increasingly interdependent on each other's economies.
Anh ấy hỏi liệu các quốc gia có đang trở nên ngày càng phụ thuộc lẫn nhau vào nền kinh tế của nhau hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of this project is going to depend on the interdependence of the team members.
Sự thành công của dự án này sẽ phụ thuộc vào sự phụ thuộc lẫn nhau của các thành viên trong nhóm.
Phủ định
Our company is not going to ignore the increasingly interdependent global economy.
Công ty của chúng tôi sẽ không bỏ qua nền kinh tế toàn cầu ngày càng phụ thuộc lẫn nhau.
Nghi vấn
Are we going to become more interdependent on renewable energy sources in the future?
Chúng ta có trở nên phụ thuộc lẫn nhau hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo trong tương lai không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our modern world is increasingly interdependent.
Thế giới hiện đại của chúng ta ngày càng phụ thuộc lẫn nhau.
Phủ định
She does not believe in interdependence; she prefers to be self-reliant.
Cô ấy không tin vào sự phụ thuộc lẫn nhau; cô ấy thích tự lực.
Nghi vấn
Does the company understand the interdependence of its departments?
Công ty có hiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phòng ban của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)