intertwine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertwine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bện, quấn, xoắn lại với nhau; liên kết chặt chẽ hoặc liên quan mật thiết.
Definition (English Meaning)
To twist or be twisted together; to be closely connected or involved.
Ví dụ Thực tế với 'Intertwine'
-
"Their fates are intertwined with each other."
"Số phận của họ gắn liền với nhau."
-
"The vines intertwined around the old oak tree."
"Những dây leo quấn quanh cây sồi cổ thụ."
-
"Love and hate are often intertwined."
"Tình yêu và thù hận thường đan xen lẫn nhau."
-
"The two stories are intricately intertwined."
"Hai câu chuyện được đan xen một cách phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intertwine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intertwine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intertwine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intertwine' thường được dùng để diễn tả sự kết hợp phức tạp, không chỉ đơn thuần là sự đan xen vật lý mà còn là sự liên kết về mặt ý nghĩa, tình cảm, hoặc các yếu tố trừu tượng. So với 'weave', 'intertwine' nhấn mạnh vào sự xoắn xuýt và liên kết chặt chẽ hơn. Khác với 'connect', 'intertwine' bao hàm sự phức tạp và sự hòa quyện sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intertwine with' diễn tả sự đan xen, kết hợp với cái gì đó. Ví dụ: 'Their fates are intertwined with each other' (Số phận của họ gắn liền với nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertwine'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vines have intertwined to create a beautiful archway.
|
Những dây leo đã quấn vào nhau để tạo thành một cổng vòm tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
They have not intertwined their fates as closely as I thought.
|
Họ đã không đan xen số phận của mình gần gũi như tôi đã nghĩ. |
| Nghi vấn |
Has their love story intertwined with their professional lives?
|
Câu chuyện tình yêu của họ có đan xen với cuộc sống chuyên nghiệp của họ không? |