(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intertwine
C1

intertwine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đan xen quấn quýt liên kết chặt chẽ gắn liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertwine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bện, quấn, xoắn lại với nhau; liên kết chặt chẽ hoặc liên quan mật thiết.

Definition (English Meaning)

To twist or be twisted together; to be closely connected or involved.

Ví dụ Thực tế với 'Intertwine'

  • "Their fates are intertwined with each other."

    "Số phận của họ gắn liền với nhau."

  • "The vines intertwined around the old oak tree."

    "Những dây leo quấn quanh cây sồi cổ thụ."

  • "Love and hate are often intertwined."

    "Tình yêu và thù hận thường đan xen lẫn nhau."

  • "The two stories are intricately intertwined."

    "Hai câu chuyện được đan xen một cách phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intertwine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intertwine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interlace(đan xen, bện vào nhau)
weave(dệt, đan)
entwine(quấn, bện)
mingle(trộn lẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
divide(chia cắt)
untangle(gỡ rối)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
destiny(định mệnh)
fate(số phận)
complexity(sự phức tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intertwine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intertwine' thường được dùng để diễn tả sự kết hợp phức tạp, không chỉ đơn thuần là sự đan xen vật lý mà còn là sự liên kết về mặt ý nghĩa, tình cảm, hoặc các yếu tố trừu tượng. So với 'weave', 'intertwine' nhấn mạnh vào sự xoắn xuýt và liên kết chặt chẽ hơn. Khác với 'connect', 'intertwine' bao hàm sự phức tạp và sự hòa quyện sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Intertwine with' diễn tả sự đan xen, kết hợp với cái gì đó. Ví dụ: 'Their fates are intertwined with each other' (Số phận của họ gắn liền với nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertwine'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vines have intertwined to create a beautiful archway.
Những dây leo đã quấn vào nhau để tạo thành một cổng vòm tuyệt đẹp.
Phủ định
They have not intertwined their fates as closely as I thought.
Họ đã không đan xen số phận của mình gần gũi như tôi đã nghĩ.
Nghi vấn
Has their love story intertwined with their professional lives?
Câu chuyện tình yêu của họ có đan xen với cuộc sống chuyên nghiệp của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)