entwine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entwine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quấn, bện, xoắn lại với nhau; đan xen.
Definition (English Meaning)
To wind or twist together; interweave.
Ví dụ Thực tế với 'Entwine'
-
"The ivy entwined itself around the ancient oak tree."
"Cây thường xuân quấn quanh cây sồi cổ thụ."
-
"The dancers' bodies were entwined in a graceful embrace."
"Cơ thể của các vũ công quấn vào nhau trong một cái ôm duyên dáng."
-
"The roots of the two trees were so entwined that they could not be separated."
"Rễ của hai cây quấn vào nhau đến nỗi không thể tách rời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entwine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entwine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entwine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entwine' thường được sử dụng để miêu tả sự kết nối chặt chẽ, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tình cảm hoặc tinh thần. Khác với 'twist' chỉ đơn thuần là xoắn, 'entwine' mang ý nghĩa hai hoặc nhiều thứ quấn lấy nhau một cách phức tạp và tạo thành một thể thống nhất. So với 'intertwine', 'entwine' có thể mang sắc thái lãng mạn hoặc huyền bí hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Entwine with' được sử dụng khi một vật quấn lấy một vật khác. 'Entwine around' nhấn mạnh sự bao quanh hoặc ôm trọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entwine'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ivy entwines the old oak tree, doesn't it?
|
Cây thường xuân quấn lấy cây sồi già, phải không? |
| Phủ định |
The two paths don't entwine here, do they?
|
Hai con đường không giao nhau ở đây, phải không? |
| Nghi vấn |
They entwine their fingers together, don't they?
|
Họ đan những ngón tay vào nhau, phải không? |