(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interweave
C1

interweave

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đan xen bện vào nhau hòa quyện trộn lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interweave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đan xen, bện lẫn vào nhau; trộn lẫn vào nhau.

Definition (English Meaning)

To weave or be woven together.

Ví dụ Thực tế với 'Interweave'

  • "The author interweaves historical facts with fictional elements to create a compelling narrative."

    "Tác giả đan xen các sự kiện lịch sử với các yếu tố hư cấu để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn."

  • "Different musical themes interweave throughout the symphony."

    "Các chủ đề âm nhạc khác nhau đan xen trong suốt bản giao hưởng."

  • "Her life is interwoven with the history of the country."

    "Cuộc đời cô ấy gắn liền với lịch sử của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interweave'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
disentangle(gỡ rối)

Từ liên quan (Related Words)

fabric(vải)
narrative(cốt truyện)
texture(kết cấu, cấu trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dệt may Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Interweave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interweave' thường được sử dụng để mô tả việc kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau một cách chặt chẽ, có thể theo nghĩa đen (như trong dệt vải) hoặc nghĩa bóng (như trong câu chuyện, ý tưởng). Nó nhấn mạnh sự kết nối mật thiết và sự hòa quyện giữa các yếu tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

Interweave with: kết hợp, đan xen cái gì với cái gì khác. Interweave into: đưa cái gì vào, đan cái gì vào (cấu trúc lớn hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interweave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)