(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimate friend
B2

intimate friend

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bạn thân bạn chí cốt bạn tri kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate friend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mối quan hệ thân thiết và cá nhân.

Definition (English Meaning)

Having a close and personal relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Intimate friend'

  • "She is my intimate friend; I can tell her anything."

    "Cô ấy là bạn thân của tôi; tôi có thể kể cho cô ấy nghe mọi thứ."

  • "They have been intimate friends since childhood."

    "Họ là bạn thân từ thời thơ ấu."

  • "It's important to have at least one intimate friend in your life."

    "Điều quan trọng là có ít nhất một người bạn thân trong cuộc đời bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate friend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close friend(bạn thân)
bosom friend(bạn tri kỷ)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquaintance(người quen)
stranger(người lạ)

Từ liên quan (Related Words)

companion(bạn đồng hành)
confidant(người tâm sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Intimate friend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'intimate' trong cụm từ 'intimate friend' nhấn mạnh mức độ thân thiết, gần gũi và tin tưởng cao giữa hai người. Nó vượt xa mức độ của một người bạn bình thường hoặc một người quen. Thường bao gồm sự chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc, và kinh nghiệm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ mối quan hệ giữa một người và một điều gì đó. Ví dụ: 'He is intimate with the details of the project.' (Anh ấy rất quen thuộc với các chi tiết của dự án.) Tuy nhiên, khi nói về mối quan hệ giữa người với người, cấu trúc 'intimate friend' được ưu tiên hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate friend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)