bosom friend
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bosom friend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bạn rất thân, bạn tâm giao.
Definition (English Meaning)
A very close, intimate friend.
Ví dụ Thực tế với 'Bosom friend'
-
"They were bosom friends since childhood, sharing all their secrets and dreams."
"Họ là bạn tâm giao từ thuở ấu thơ, chia sẻ tất cả những bí mật và ước mơ."
-
"She is my bosom friend, the one I can always count on."
"Cô ấy là bạn tâm giao của tôi, người mà tôi luôn có thể tin tưởng."
-
"In the novel, the two main characters become bosom friends despite their different backgrounds."
"Trong cuốn tiểu thuyết, hai nhân vật chính trở thành bạn tâm giao bất chấp sự khác biệt về hoàn cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bosom friend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bosom friend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bosom friend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bosom friend' mang sắc thái cổ điển và văn chương, diễn tả một mức độ thân thiết cao, thường bao hàm sự tin tưởng tuyệt đối và gắn bó về mặt tình cảm. Cần phân biệt với 'close friend' (bạn thân) thông thường, vì 'bosom friend' nhấn mạnh sự gần gũi và thấu hiểu sâu sắc hơn. 'Bosom' ở đây mang nghĩa bóng, tượng trưng cho trái tim và những tình cảm sâu kín nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bosom friend'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been my bosom friend since we were children.
|
Cô ấy đã là bạn tâm giao của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
I haven't had a bosom friend like her in years.
|
Tôi đã không có một người bạn tâm giao như cô ấy trong nhiều năm rồi. |
| Nghi vấn |
Have you ever had a bosom friend that you could tell everything to?
|
Bạn đã bao giờ có một người bạn tâm giao mà bạn có thể kể mọi thứ cho họ chưa? |