(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimate with
B2

intimate with

adjective + preposition

Nghĩa tiếng Việt

thân thiết với quen thuộc với am hiểu về nắm vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mối quan hệ gần gũi và thân thiện với ai đó; có mối quan hệ rất gần gũi và riêng tư.

Definition (English Meaning)

Having a close and friendly relationship with someone; having a very close and private relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Intimate with'

  • "She is intimate with her grandchildren."

    "Cô ấy rất thân thiết với các cháu của mình."

  • "I'm not that intimate with her."

    "Tôi không thân thiết với cô ấy lắm."

  • "He was intimate with all aspects of the business."

    "Anh ấy am hiểu tường tận mọi khía cạnh của công việc kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close to(gần gũi với)
familiar with(quen thuộc với)
well-versed in(thông thạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfamiliar with(không quen thuộc với)
distant from(xa cách với)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intimate with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'intimate with' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cá nhân, tình cảm hoặc quen thuộc sâu sắc với một người hoặc một chủ đề/lĩnh vực nào đó. Nó mang sắc thái thân mật, riêng tư và có sự hiểu biết sâu sắc. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'familiar with' là 'intimate with' nhấn mạnh mức độ gần gũi và hiểu biết sâu rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng của mối quan hệ thân mật hoặc đối tượng mà ai đó quen thuộc sâu sắc. Ví dụ: 'intimate with someone' (thân mật với ai đó), 'intimate with a subject' (quen thuộc sâu sắc với một chủ đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate with'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is intimate with French literature.
Cô ấy am hiểu sâu sắc về văn học Pháp.
Phủ định
He isn't intimate with the details of the project.
Anh ấy không nắm rõ các chi tiết của dự án.
Nghi vấn
Are you intimate with the local customs?
Bạn có quen thuộc với phong tục địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)