intimate with
adjective + prepositionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mối quan hệ gần gũi và thân thiện với ai đó; có mối quan hệ rất gần gũi và riêng tư.
Definition (English Meaning)
Having a close and friendly relationship with someone; having a very close and private relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Intimate with'
-
"She is intimate with her grandchildren."
"Cô ấy rất thân thiết với các cháu của mình."
-
"I'm not that intimate with her."
"Tôi không thân thiết với cô ấy lắm."
-
"He was intimate with all aspects of the business."
"Anh ấy am hiểu tường tận mọi khía cạnh của công việc kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimate with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'intimate with' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cá nhân, tình cảm hoặc quen thuộc sâu sắc với một người hoặc một chủ đề/lĩnh vực nào đó. Nó mang sắc thái thân mật, riêng tư và có sự hiểu biết sâu sắc. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'familiar with' là 'intimate with' nhấn mạnh mức độ gần gũi và hiểu biết sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng của mối quan hệ thân mật hoặc đối tượng mà ai đó quen thuộc sâu sắc. Ví dụ: 'intimate with someone' (thân mật với ai đó), 'intimate with a subject' (quen thuộc sâu sắc với một chủ đề).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate with'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is intimate with French literature.
|
Cô ấy am hiểu sâu sắc về văn học Pháp. |
| Phủ định |
He isn't intimate with the details of the project.
|
Anh ấy không nắm rõ các chi tiết của dự án. |
| Nghi vấn |
Are you intimate with the local customs?
|
Bạn có quen thuộc với phong tục địa phương không? |