well-versed in
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-versed in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kiến thức hoặc kỹ năng sâu rộng, am hiểu tường tận về một lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
Having or showing great knowledge or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Well-versed in'
-
"She is well-versed in modern art."
"Cô ấy am hiểu sâu sắc về nghệ thuật hiện đại."
-
"He is well-versed in the intricacies of the financial market."
"Anh ấy am hiểu tường tận những điều phức tạp của thị trường tài chính."
-
"Our lawyer is well-versed in international law."
"Luật sư của chúng tôi am hiểu luật quốc tế."
-
"She's well-versed in the history of the region."
"Cô ấy rất am hiểu về lịch sử của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-versed in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-versed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-versed in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'well-versed in' thường được sử dụng để miêu tả một người có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thông thạo và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế. Khác với 'knowledgeable about' (có kiến thức về), 'well-versed in' ngụ ý mức độ hiểu biết sâu sắc và kỹ năng thực hành cao hơn. So với 'expert in' (chuyên gia về), 'well-versed in' có thể không biểu thị trình độ cao nhất nhưng vẫn cho thấy sự thành thạo đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' theo sau 'well-versed' để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà người đó thông thạo. Ví dụ: 'He is well-versed in history' (Anh ấy am hiểu tường tận về lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-versed in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.