intimidatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng đe dọa; mang tính hăm dọa hoặc gây sợ hãi.
Definition (English Meaning)
Having the effect of intimidating; threatening or frightening.
Ví dụ Thực tế với 'Intimidatory'
-
"The lawyer argued that the defendant's actions were intimidatory and designed to silence the witness."
"Luật sư lập luận rằng hành động của bị cáo mang tính đe dọa và được thiết kế để bịt miệng nhân chứng."
-
"The tone of the letter was clearly intimidatory."
"Giọng điệu của lá thư rõ ràng là mang tính đe dọa."
-
"Intimidatory tactics are often used in political campaigns."
"Các chiến thuật mang tính đe dọa thường được sử dụng trong các chiến dịch chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intimidatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimidatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intimidatory' nhấn mạnh vào bản chất hoặc mục đích của hành động/vật/người là để gây ra sự sợ hãi hoặc lo lắng. Nó thường được dùng để mô tả những hành vi, lời nói hoặc tình huống có tính chất đe dọa. So sánh với 'intimidating', 'intimidatory' có thể mang sắc thái trang trọng hoặc pháp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intimidatory to/towards someone': Diễn tả hành động/vật mang tính đe dọa đối với ai đó.
Ví dụ: 'His behaviour was intimidatory to the younger employees.' (Hành vi của anh ta mang tính đe dọa đối với những nhân viên trẻ tuổi hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.