(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrapersonal
C1

intrapersonal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội tâm thuộc về nội tâm tự thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrapersonal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến những điều tồn tại bên trong tâm trí hoặc bản thân của một người.

Definition (English Meaning)

Relating to things that exist within one person's mind or self.

Ví dụ Thực tế với 'Intrapersonal'

  • "Intrapersonal intelligence involves understanding your own emotions and motivations."

    "Trí thông minh nội tâm liên quan đến việc hiểu cảm xúc và động cơ của bản thân."

  • "Developing strong intrapersonal skills can lead to greater self-confidence."

    "Phát triển các kỹ năng nội tâm mạnh mẽ có thể dẫn đến sự tự tin cao hơn."

  • "Intrapersonal communication is essential for effective decision-making."

    "Giao tiếp nội tâm rất cần thiết để đưa ra quyết định hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrapersonal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intrapersonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interpersonal(liên cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(tự nhận thức)
emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
self-esteem(lòng tự trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Intrapersonal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intrapersonal' thường được dùng để mô tả các kỹ năng, quá trình hoặc trạng thái xảy ra bên trong mỗi cá nhân, chẳng hạn như tự nhận thức, tự đánh giá, suy ngẫm và tự đối thoại. Nó khác với 'interpersonal' (liên cá nhân), vốn đề cập đến mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrapersonal'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she possesses strong intrapersonal skills is evident in her ability to self-reflect.
Việc cô ấy sở hữu kỹ năng nội tâm mạnh mẽ thể hiện rõ trong khả năng tự suy ngẫm của cô ấy.
Phủ định
Whether he lacks intrapersonal awareness is not something I can confidently confirm.
Việc liệu anh ấy có thiếu nhận thức nội tâm hay không là điều tôi không thể tự tin xác nhận.
Nghi vấn
How intrapersonal his approach is depends on the specific situation.
Mức độ tiếp cận nội tâm của anh ấy phụ thuộc vào tình huống cụ thể.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was intrapersonal in her approach to problem-solving yesterday; she preferred to contemplate the issues alone.
Cô ấy có tính hướng nội trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề ngày hôm qua; cô ấy thích một mình suy ngẫm về các vấn đề.
Phủ định
He wasn't very intrapersonal when he decided to share his feelings with everyone.
Anh ấy không hề hướng nội khi quyết định chia sẻ cảm xúc của mình với mọi người.
Nghi vấn
Were they being intrapersonal when they kept their ideas to themselves during the brainstorming session?
Có phải họ đã hướng nội khi giữ kín ý tưởng của mình trong buổi động não không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)