introspectional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introspectional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là sự tự kiểm điểm; có khuynh hướng xem xét những suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by introspection; given to examining one's own thoughts and feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Introspectional'
-
"His writings reveal an introspectional approach to understanding human nature."
"Các tác phẩm của ông cho thấy một cách tiếp cận tự kiểm điểm để hiểu bản chất con người."
-
"The introspectional nature of the poem made it difficult to understand on a superficial level."
"Bản chất tự kiểm điểm của bài thơ khiến nó khó hiểu ở mức độ hời hợt."
-
"She found introspectional exercises helpful in managing her anxiety."
"Cô ấy thấy các bài tập tự kiểm điểm hữu ích trong việc kiểm soát sự lo lắng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introspectional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: introspectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introspectional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'introspectional' thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một quá trình có liên quan đến việc xem xét sâu sắc nội tâm. Nó nhấn mạnh khả năng và xu hướng tự phân tích, tự suy ngẫm về bản thân. Khác với 'introspective' (tính từ có nghĩa tương tự), 'introspectional' ít phổ biến hơn và đôi khi mang tính chất hình thức hoặc học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introspectional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.