self-reflective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reflective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là suy nghĩ sâu sắc về bản thân, hành động của một người và hậu quả của chúng.
Definition (English Meaning)
Characterized by deep thought about oneself, one's actions, and their consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reflective'
-
"The novelist is a highly self-reflective writer who often explores her own experiences in her books."
"Nhà văn là một người viết rất tự suy ngẫm, người thường khám phá những trải nghiệm của riêng mình trong sách của cô ấy."
-
"After the argument, he became more self-reflective and realized his role in the conflict."
"Sau cuộc tranh cãi, anh ấy trở nên tự suy ngẫm hơn và nhận ra vai trò của mình trong cuộc xung đột."
-
"Self-reflective practices, like journaling, can help you understand yourself better."
"Các hoạt động tự suy ngẫm, như viết nhật ký, có thể giúp bạn hiểu rõ bản thân hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reflective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-reflective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reflective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-reflective' thường được dùng để mô tả người có khả năng tự đánh giá và xem xét bản thân một cách khách quan và trung thực. Nó nhấn mạnh khả năng phân tích điểm mạnh, điểm yếu, động cơ và tác động của hành vi của một người đối với người khác và thế giới xung quanh. Nó vượt ra khỏi việc đơn thuần chỉ suy nghĩ về bản thân mà bao gồm cả việc chủ động tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về con người của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng khi đề cập đến một chủ đề cụ thể mà người đó đang suy ngẫm. Ví dụ: 'He was self-reflective on his past mistakes.' 'about' thường được dùng một cách tổng quát hơn để chỉ đối tượng của sự suy ngẫm. Ví dụ: 'She is self-reflective about her life choices.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reflective'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more self-reflective, I would understand my motivations better.
|
Nếu tôi biết tự nhìn nhận bản thân hơn, tôi sẽ hiểu rõ động cơ của mình hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so self-reflective, she wouldn't overthink every decision.
|
Nếu cô ấy không quá hay suy nghĩ về bản thân, cô ấy sẽ không suy nghĩ quá nhiều về mọi quyết định. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he weren't so self-reflective and focused more on others?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy không quá suy nghĩ về bản thân và tập trung vào người khác hơn không? |