intrepidly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrepidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dũng cảm và không sợ hãi; một cách táo bạo.
Definition (English Meaning)
In a fearless and courageous manner; boldly.
Ví dụ Thực tế với 'Intrepidly'
-
"The explorers intrepidly ventured into the uncharted territory."
"Những nhà thám hiểm đã dũng cảm tiến vào vùng lãnh thổ chưa được khám phá."
-
"She intrepidly faced her fears and gave the speech."
"Cô ấy dũng cảm đối mặt với nỗi sợ và đọc bài phát biểu."
-
"The firefighters intrepidly entered the burning building."
"Các lính cứu hỏa dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrepidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intrepidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrepidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intrepidly' nhấn mạnh đến sự can đảm đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó vượt qua sự đơn thuần là 'bravely' (dũng cảm) bằng cách gợi ý một sự chủ động và quyết tâm cao độ. So với 'fearlessly' (không sợ hãi), 'intrepidly' mang sắc thái tích cực và chủ động hơn, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với thử thách thay vì chỉ đơn thuần thiếu sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrepidly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He intrepidly explored the ancient ruins, despite the warnings.
|
Anh ấy dũng cảm khám phá những tàn tích cổ xưa, bất chấp những lời cảnh báo. |
| Phủ định |
They didn't intrepidly venture into the dark forest; they were too scared.
|
Họ đã không dũng cảm mạo hiểm vào khu rừng tối tăm; họ đã quá sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Did she intrepidly confront her fears and achieve her goals?
|
Cô ấy có dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi và đạt được mục tiêu của mình không? |