(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrepidly
C1

intrepidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dũng cảm một cách không sợ hãi một cách gan dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrepidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dũng cảm và không sợ hãi; một cách táo bạo.

Definition (English Meaning)

In a fearless and courageous manner; boldly.

Ví dụ Thực tế với 'Intrepidly'

  • "The explorers intrepidly ventured into the uncharted territory."

    "Những nhà thám hiểm đã dũng cảm tiến vào vùng lãnh thổ chưa được khám phá."

  • "She intrepidly faced her fears and gave the speech."

    "Cô ấy dũng cảm đối mặt với nỗi sợ và đọc bài phát biểu."

  • "The firefighters intrepidly entered the burning building."

    "Các lính cứu hỏa dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrepidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: intrepidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courageously(một cách dũng cảm)
fearlessly(một cách không sợ hãi)
boldly(một cách táo bạo)
valiantly(một cách quả cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardly(một cách hèn nhát)
timidly(một cách rụt rè)
fearfully(một cách sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

adventurously(một cách phiêu lưu)
daringly(một cách liều lĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Intrepidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intrepidly' nhấn mạnh đến sự can đảm đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó vượt qua sự đơn thuần là 'bravely' (dũng cảm) bằng cách gợi ý một sự chủ động và quyết tâm cao độ. So với 'fearlessly' (không sợ hãi), 'intrepidly' mang sắc thái tích cực và chủ động hơn, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với thử thách thay vì chỉ đơn thuần thiếu sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrepidly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He intrepidly explored the ancient ruins, despite the warnings.
Anh ấy dũng cảm khám phá những tàn tích cổ xưa, bất chấp những lời cảnh báo.
Phủ định
They didn't intrepidly venture into the dark forest; they were too scared.
Họ đã không dũng cảm mạo hiểm vào khu rừng tối tăm; họ đã quá sợ hãi.
Nghi vấn
Did she intrepidly confront her fears and achieve her goals?
Cô ấy có dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi và đạt được mục tiêu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)