(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intriguer
C1

intriguer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ chủ mưu người bày mưu tính kế người giăng bẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intriguer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lên kế hoạch bí mật để làm điều gì đó, đặc biệt là điều gây tổn hại cho người khác; kẻ bày mưu, kẻ chủ mưu, người giăng bẫy.

Definition (English Meaning)

A person who makes secret plans to do something, especially something that will harm someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Intriguer'

  • "He was known as an intriguer who always had a hidden agenda."

    "Anh ta được biết đến như một kẻ chủ mưu luôn có một động cơ thầm kín."

  • "The play features a cunning intriguer who orchestrates a series of events."

    "Vở kịch có một kẻ chủ mưu xảo quyệt, người dàn dựng một loạt các sự kiện."

  • "History is full of intriguers who have shaped the fate of nations."

    "Lịch sử đầy rẫy những kẻ chủ mưu đã định hình vận mệnh của các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intriguer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intriguer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest person(người trung thực)
straightforward person(người thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

plot(âm mưu)
scheme(kế hoạch, mưu đồ)
machination(mưu đồ xảo quyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Intriguer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intriguer' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người xảo quyệt, sử dụng mưu mẹo để đạt được mục đích cá nhân, thường gây hại cho người khác. Nó khác với 'planner' (người lập kế hoạch) ở chỗ 'planner' không nhất thiết phải dùng mưu mẹo hoặc có ý đồ xấu. So với 'schemer', 'intriguer' có xu hướng hành động lén lút và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with

Ví dụ: 'intriguer against the government' (kẻ chủ mưu chống lại chính phủ); 'intriguer with someone' (kẻ chủ mưu với ai đó, ám chỉ sự hợp tác trong âm mưu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intriguer'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was known as an intriguer, he always acted with utmost courtesy.
Mặc dù anh ta được biết đến như một kẻ mưu mô, anh ta luôn hành động với sự lịch thiệp tối đa.
Phủ định
Unless you are dealing with an intriguer, you shouldn't assume malicious intent.
Trừ khi bạn đang giao dịch với một kẻ mưu mô, bạn không nên cho rằng có ý định xấu.
Nghi vấn
If he presents himself as a victim, is he perhaps an intriguer in disguise?
Nếu anh ta tự nhận mình là nạn nhân, liệu anh ta có phải là một kẻ mưu mô đang ngụy trang?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was an intriguer during the political crisis.
Anh ta là một kẻ интригатор trong cuộc khủng hoảng chính trị.
Phủ định
She wasn't an intriguer; she was simply trying to help.
Cô ấy không phải là một kẻ интригатор; cô ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Was he an intriguer or a victim of circumstance?
Anh ta là một kẻ интригатор hay là nạn nhân của hoàn cảnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)