machination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm mưu hoặc kế hoạch, đặc biệt là một kế hoạch với ý đồ xấu xa.
Definition (English Meaning)
A plot or scheme, especially one with evil intent.
Ví dụ Thực tế với 'Machination'
-
"The politician's downfall was caused by the machinations of his rivals."
"Sự sụp đổ của chính trị gia là do những âm mưu của các đối thủ của ông ta."
-
"He was caught up in the machinations of the business world."
"Anh ta bị cuốn vào những âm mưu của giới kinh doanh."
-
"The novel is full of political machinations."
"Cuốn tiểu thuyết tràn ngập những âm mưu chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Machination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: machination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Machination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'machination' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ các kế hoạch phức tạp, tinh vi và thường là bí mật nhằm đạt được một mục đích không trung thực hoặc gây hại cho người khác. Nó khác với 'plan' hoặc 'strategy' ở chỗ nhấn mạnh sự xảo quyệt và động cơ không chính đáng. 'Machination' thường liên quan đến việc sử dụng các thủ đoạn lừa dối hoặc thao túng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Machination of' đề cập đến âm mưu/hành động xảo quyệt của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The machinations of the corrupt politicians.' 'Machination behind' ám chỉ âm mưu ngấm ngầm đằng sau một sự kiện hoặc hành động nào đó. Ví dụ: 'The machinations behind the company's downfall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Machination'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose machination was revealed by the press, was forced to resign.
|
Chính trị gia, người có âm mưu bị báo chí phanh phui, đã buộc phải từ chức. |
| Phủ định |
The company, which denied any involvement in the machination, launched an internal investigation.
|
Công ty, nơi phủ nhận mọi liên quan đến âm mưu, đã khởi động một cuộc điều tra nội bộ. |
| Nghi vấn |
Is this the department where the machination took place?
|
Đây có phải là bộ phận nơi mà âm mưu đã diễn ra không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had known about his machinations, they would fire him immediately.
|
Nếu công ty đã biết về những mưu đồ của anh ta, họ sẽ sa thải anh ta ngay lập tức. |
| Phủ định |
If she hadn't suspected political machinations, she would participate in the campaign now.
|
Nếu cô ấy không nghi ngờ những mưu đồ chính trị, cô ấy đã tham gia vào chiến dịch bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had been aware of their machinations, would he leave the project?
|
Nếu anh ấy nhận thức được những mưu đồ của họ, liệu anh ấy có rời khỏi dự án không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter said that the politician's downfall was a result of elaborate machinations.
|
Nhà báo nói rằng sự sụp đổ của chính trị gia là kết quả của những âm mưu tinh vi. |
| Phủ định |
She said that she did not suspect any machination behind the seemingly simple agreement.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không nghi ngờ bất kỳ âm mưu nào đằng sau thỏa thuận có vẻ đơn giản này. |
| Nghi vấn |
He asked if they suspected any machination was involved in the company's sudden bankruptcy.
|
Anh ấy hỏi liệu họ có nghi ngờ bất kỳ âm mưu nào liên quan đến sự phá sản đột ngột của công ty hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO's success was due to careful machination.
|
Thành công của CEO là do sự vận động, sắp đặt cẩn thận. |
| Phủ định |
Wasn't the company takeover a result of complex machination?
|
Không phải việc tiếp quản công ty là kết quả của một sự vận động, sắp đặt phức tạp sao? |
| Nghi vấn |
Did his machination lead to the company's downfall?
|
Phải chăng sự vận động, sắp đặt của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective will uncover the machination behind the seemingly accidental event.
|
Thám tử sẽ khám phá ra âm mưu đằng sau sự kiện có vẻ như là tai nạn. |
| Phủ định |
They are not going to fall victim to his elaborate machination.
|
Họ sẽ không trở thành nạn nhân của âm mưu phức tạp của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will her political rivals be successful in their machination to oust her from power?
|
Liệu các đối thủ chính trị của cô ấy có thành công trong âm mưu lật đổ cô ấy khỏi quyền lực hay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had crafted elaborate machinations to secure his victory before the election.
|
Chính trị gia đã tạo ra những âm mưu tinh vi để đảm bảo chiến thắng của mình trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
She had not suspected any machination until the evidence was presented.
|
Cô ấy đã không nghi ngờ bất kỳ âm mưu nào cho đến khi bằng chứng được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had they uncovered the full extent of his machinations before he fled the country?
|
Họ đã khám phá ra toàn bộ mức độ âm mưu của anh ta trước khi anh ta trốn khỏi đất nước chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupt officials are currently engaging in machination to manipulate the election results.
|
Các quan chức tham nhũng hiện đang tham gia vào âm mưu để thao túng kết quả bầu cử. |
| Phủ định |
The company isn't allowing any machination to take place within its departments.
|
Công ty không cho phép bất kỳ âm mưu nào xảy ra trong các phòng ban của mình. |
| Nghi vấn |
Is he engaging in machination to sabotage our project?
|
Anh ta có đang tham gia vào âm mưu để phá hoại dự án của chúng ta không? |