manipulator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến người khác hoặc các tình huống một cách khéo léo, không công bằng hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
A person who controls or influences people or situations cleverly, unfairly, or unscrupulously.
Ví dụ Thực tế với 'Manipulator'
-
"He was a skilled manipulator, able to get people to do what he wanted."
"Anh ta là một kẻ thao túng giỏi, có thể khiến mọi người làm theo ý mình."
-
"She was a master manipulator, always getting her way."
"Cô ta là một bậc thầy thao túng, luôn luôn đạt được điều mình muốn."
-
"The nuclear industry uses robotic manipulators to handle radioactive materials."
"Ngành công nghiệp hạt nhân sử dụng các bộ phận thao tác robot để xử lý vật liệu phóng xạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manipulator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manipulator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manipulator' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người sử dụng các chiêu trò, thủ đoạn tinh vi để đạt được mục đích cá nhân, thường gây tổn hại cho người khác. Khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng), 'manipulator' không minh bạch trong hành động và động cơ của mình. Cần phân biệt với nghĩa 'cánh tay máy' trong kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Manipulator of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người bị thao túng. Ví dụ: 'He is a manipulator of public opinion.' ('Anh ta là một người thao túng dư luận.') 'Manipulator on' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò của người thao túng trong một hệ thống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulator'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is a skilled manipulator, he always gets what he wants.
|
Bởi vì anh ta là một người thao túng giỏi, anh ta luôn có được những gì mình muốn. |
| Phủ định |
Although he claims to be honest, he is not a manipulator at all.
|
Mặc dù anh ta tuyên bố là trung thực, anh ta hoàn toàn không phải là một người thao túng. |
| Nghi vấn |
If she is a manipulator, will anyone trust her?
|
Nếu cô ấy là một người thao túng, liệu ai sẽ tin cô ấy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were those of a manipulator: he constantly played people against each other.
|
Hành động của anh ta là của một kẻ thao túng: anh ta liên tục lợi dụng mọi người để chống lại nhau. |
| Phủ định |
She wasn't a manipulator: she always prioritized honesty and direct communication.
|
Cô ấy không phải là một người thao túng: cô ấy luôn ưu tiên sự trung thực và giao tiếp trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Was he a manipulator: did he truly care, or was it all a calculated strategy?
|
Anh ta có phải là một kẻ thao túng không: anh ta thực sự quan tâm, hay tất cả chỉ là một chiến lược được tính toán? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a manipulator, always trying to get his way.
|
Anh ta là một kẻ thao túng, luôn cố gắng đạt được mục đích của mình. |
| Phủ định |
She wasn't a manipulator; she always acted with integrity.
|
Cô ấy không phải là một người thao túng; cô ấy luôn hành động một cách chính trực. |
| Nghi vấn |
Was he the manipulator behind the company's downfall?
|
Có phải anh ta là kẻ thao túng đằng sau sự sụp đổ của công ty không? |