(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ introductory
B2

introductory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhập môn mở đầu giới thiệu căn bản sơ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introductory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất giới thiệu; sơ bộ.

Definition (English Meaning)

Serving as an introduction; preliminary.

Ví dụ Thực tế với 'Introductory'

  • "This is an introductory course in psychology."

    "Đây là một khóa học nhập môn về tâm lý học."

  • "The book provides an introductory overview of the subject."

    "Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan mang tính giới thiệu về chủ đề này."

  • "She gave an introductory speech at the conference."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu khai mạc tại hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Introductory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: introductory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preliminary(sơ bộ, mở đầu)
initial(ban đầu, đầu tiên)
basic(cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

introduction(sự giới thiệu)
beginner(người mới bắt đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Introductory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'introductory' thường được dùng để mô tả các khóa học, sách, bài giảng, hoặc tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản và tổng quan về một chủ đề nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất làm quen, giúp người học tiếp cận ban đầu với lĩnh vực mới. Khác với 'advanced' (nâng cao) hoặc 'specialized' (chuyên biệt), 'introductory' tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi dùng 'introductory to', nó nhấn mạnh rằng nội dung giới thiệu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'This course is introductory to computer science.' (Khóa học này giới thiệu về khoa học máy tính.). Khi dùng 'introductory for', nó chỉ ra rằng cái gì đó mang tính giới thiệu dành cho đối tượng nào. Ví dụ: 'This pamphlet is introductory for new employees.' (Tờ rơi này mang tính giới thiệu dành cho nhân viên mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Introductory'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the course was introductory, I found it easy to understand the basic concepts, even though I had no prior knowledge.
Bởi vì khóa học mang tính chất giới thiệu, tôi thấy dễ dàng hiểu được các khái niệm cơ bản, mặc dù tôi không có kiến thức trước đó.
Phủ định
Even though the session was introductory, the speaker didn't simplify the topic, so many attendees struggled to follow along.
Mặc dù buổi học có tính chất giới thiệu, diễn giả đã không đơn giản hóa chủ đề, vì vậy nhiều người tham dự đã gặp khó khăn trong việc theo dõi.
Nghi vấn
If the seminar is only introductory, will it cover advanced topics or just the fundamentals?
Nếu hội thảo chỉ mang tính chất giới thiệu, nó sẽ bao gồm các chủ đề nâng cao hay chỉ những kiến thức cơ bản?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is an introductory course to computer science.
Đây là một khóa học giới thiệu về khoa học máy tính.
Phủ định
This isn't an introductory meeting; we're diving straight into advanced topics.
Đây không phải là một cuộc họp giới thiệu; chúng ta sẽ đi thẳng vào các chủ đề nâng cao.
Nghi vấn
Is this book an introductory guide to Italian cuisine?
Cuốn sách này có phải là một hướng dẫn giới thiệu về ẩm thực Ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)