introductory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introductory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất giới thiệu; sơ bộ.
Definition (English Meaning)
Serving as an introduction; preliminary.
Ví dụ Thực tế với 'Introductory'
-
"This is an introductory course in psychology."
"Đây là một khóa học nhập môn về tâm lý học."
-
"The book provides an introductory overview of the subject."
"Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan mang tính giới thiệu về chủ đề này."
-
"She gave an introductory speech at the conference."
"Cô ấy đã có một bài phát biểu khai mạc tại hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introductory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: introductory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introductory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'introductory' thường được dùng để mô tả các khóa học, sách, bài giảng, hoặc tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản và tổng quan về một chủ đề nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất làm quen, giúp người học tiếp cận ban đầu với lĩnh vực mới. Khác với 'advanced' (nâng cao) hoặc 'specialized' (chuyên biệt), 'introductory' tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'introductory to', nó nhấn mạnh rằng nội dung giới thiệu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'This course is introductory to computer science.' (Khóa học này giới thiệu về khoa học máy tính.). Khi dùng 'introductory for', nó chỉ ra rằng cái gì đó mang tính giới thiệu dành cho đối tượng nào. Ví dụ: 'This pamphlet is introductory for new employees.' (Tờ rơi này mang tính giới thiệu dành cho nhân viên mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introductory'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the course was introductory, I found it easy to understand the basic concepts, even though I had no prior knowledge.
|
Bởi vì khóa học mang tính chất giới thiệu, tôi thấy dễ dàng hiểu được các khái niệm cơ bản, mặc dù tôi không có kiến thức trước đó. |
| Phủ định |
Even though the session was introductory, the speaker didn't simplify the topic, so many attendees struggled to follow along.
|
Mặc dù buổi học có tính chất giới thiệu, diễn giả đã không đơn giản hóa chủ đề, vì vậy nhiều người tham dự đã gặp khó khăn trong việc theo dõi. |
| Nghi vấn |
If the seminar is only introductory, will it cover advanced topics or just the fundamentals?
|
Nếu hội thảo chỉ mang tính chất giới thiệu, nó sẽ bao gồm các chủ đề nâng cao hay chỉ những kiến thức cơ bản? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is an introductory course to computer science.
|
Đây là một khóa học giới thiệu về khoa học máy tính. |
| Phủ định |
This isn't an introductory meeting; we're diving straight into advanced topics.
|
Đây không phải là một cuộc họp giới thiệu; chúng ta sẽ đi thẳng vào các chủ đề nâng cao. |
| Nghi vấn |
Is this book an introductory guide to Italian cuisine?
|
Cuốn sách này có phải là một hướng dẫn giới thiệu về ẩm thực Ý không? |