(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ introspectively
C1

introspectively

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự kiểm điểm một cách suy tư một cách trầm ngâm tự vấn lòng mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introspectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có đặc điểm là sự tự kiểm điểm; một cách liên quan đến việc xem xét những suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.

Definition (English Meaning)

In a manner characterized by introspection; in a way that involves examining one's own thoughts and feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Introspectively'

  • "She gazed out the window, introspectively considering her future."

    "Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ, tự kiểm điểm và suy ngẫm về tương lai của mình."

  • "He stared introspectively into the fire."

    "Anh ấy nhìn đăm chiêu vào ngọn lửa, tự vấn lòng mình."

  • "The novel explores the protagonist's journey as he introspectively examines his past."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình của nhân vật chính khi anh ta tự kiểm điểm và xem xét quá khứ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Introspectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: introspectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtfully(trầm ngâm, chu đáo)
reflectively(suy tư, trầm tư)
contemplatively(chiêm nghiệm, trầm ngâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

extrovertedly(hướng ngoại)
unreflectively(thiếu suy nghĩ)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(tự nhận thức)
consciousness(ý thức) mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Introspectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mà trong đó chủ thể đang tích cực suy ngẫm về bản thân, các động cơ, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình. Nhấn mạnh quá trình suy tư nội tâm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Introspectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)