introspectively
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introspectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có đặc điểm là sự tự kiểm điểm; một cách liên quan đến việc xem xét những suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.
Definition (English Meaning)
In a manner characterized by introspection; in a way that involves examining one's own thoughts and feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Introspectively'
-
"She gazed out the window, introspectively considering her future."
"Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ, tự kiểm điểm và suy ngẫm về tương lai của mình."
-
"He stared introspectively into the fire."
"Anh ấy nhìn đăm chiêu vào ngọn lửa, tự vấn lòng mình."
-
"The novel explores the protagonist's journey as he introspectively examines his past."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình của nhân vật chính khi anh ta tự kiểm điểm và xem xét quá khứ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introspectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: introspectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introspectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mà trong đó chủ thể đang tích cực suy ngẫm về bản thân, các động cơ, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình. Nhấn mạnh quá trình suy tư nội tâm sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introspectively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.