(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflectively
C1

reflectively

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách suy tư một cách trầm ngâm một cách chiêm nghiệm với sự suy tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc; chín chắn; hướng nội.

Definition (English Meaning)

In a way that shows deep thought; thoughtfully; introspectively.

Ví dụ Thực tế với 'Reflectively'

  • "She gazed reflectively out the window, lost in thought."

    "Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trầm tư, chìm đắm trong suy nghĩ."

  • "He answered reflectively, choosing his words with care."

    "Anh ấy trả lời một cách thận trọng, lựa chọn từng từ một cách cẩn thận."

  • "Looking back, she smiled reflectively at her youthful enthusiasm."

    "Nhìn lại, cô ấy mỉm cười một cách suy tư về sự nhiệt huyết tuổi trẻ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reflect
  • Adjective: reflective
  • Adverb: reflectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtfully(trầm ngâm, chu đáo)
introspectively(hướng nội, tự suy xét)
contemplatively(trầm tư, suy ngẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtlessly(thiếu suy nghĩ)
impulsively(bốc đồng, hấp tấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reflectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reflectively' diễn tả hành động được thực hiện với sự suy tư, cân nhắc kỹ lưỡng, thường là về kinh nghiệm, cảm xúc hoặc ý tưởng của bản thân. Khác với 'thoughtfully' có thể chỉ sự quan tâm đến người khác, 'reflectively' tập trung vào quá trình suy ngẫm nội tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)