introvertly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introvertly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện đặc trưng của người hướng nội; một cách khép kín hoặc hướng vào nội tâm.
Definition (English Meaning)
In a manner characteristic of an introvert; in a withdrawn or inward-looking way.
Ví dụ Thực tế với 'Introvertly'
-
"She sat introvertly in the corner, observing the party without participating."
"Cô ấy ngồi một cách hướng nội trong góc, quan sát bữa tiệc mà không tham gia."
-
"He behaved introvertly at the meeting, rarely speaking up."
"Anh ấy cư xử một cách hướng nội trong cuộc họp, hiếm khi lên tiếng."
-
"She introvertly contemplated her decision before announcing it."
"Cô ấy suy ngẫm một cách hướng nội về quyết định của mình trước khi công bố nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introvertly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: introvertly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introvertly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'introvertly' nhấn mạnh cách hành xử, suy nghĩ theo xu hướng hướng nội. Nó mô tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách kín đáo, dè dặt và tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc bên trong hơn là tương tác với thế giới bên ngoài. Nó không đơn thuần chỉ là 'một cách hướng nội' mà còn bao hàm cả sự tự giác và chủ động trong việc lựa chọn cách thể hiện bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introvertly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.