(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrovertly
C1

extrovertly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hướng ngoại ra vẻ hướng ngoại thể hiện sự hướng ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrovertly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hướng ngoại; theo cách thể hiện sự thích thú khi ở cùng mọi người.

Definition (English Meaning)

In an extroverted manner; in a way that shows enjoyment of being with people.

Ví dụ Thực tế với 'Extrovertly'

  • "She behaved extrovertly at the party, easily making conversation with strangers."

    "Cô ấy cư xử một cách hướng ngoại tại bữa tiệc, dễ dàng trò chuyện với những người lạ."

  • "He spoke extrovertly about his passion for hiking."

    "Anh ấy nói một cách hướng ngoại về niềm đam mê đi bộ đường dài của mình."

  • "The children played extrovertly in the park."

    "Những đứa trẻ chơi đùa một cách hướng ngoại trong công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrovertly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: extrovertly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Extrovertly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mô tả cách thức hành động hoặc thể hiện bản thân một cách cởi mở, tự tin và thích giao tiếp. Nó thường liên quan đến việc tìm kiếm sự tương tác xã hội và thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrovertly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)