(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encroachment
C1

encroachment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xâm lấn sự lấn chiếm sự xâm phạm sự xâm chiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encroachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xâm phạm, sự lấn chiếm lãnh thổ, quyền lợi, v.v. của người khác.

Definition (English Meaning)

Intrusion on a person's territory, rights, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Encroachment'

  • "The new housing development is an encroachment on the green belt."

    "Khu nhà ở mới xây dựng là một sự xâm phạm vào vành đai xanh."

  • "Coastal erosion is causing encroachment by the sea."

    "Sự xói mòn bờ biển đang gây ra sự xâm lấn của biển."

  • "There has been increased encroachment on wildlife habitats."

    "Đã có sự gia tăng xâm lấn vào môi trường sống của động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encroachment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retreat(sự rút lui)
withdrawal(sự rút lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Môi trường Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Encroachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'encroachment' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự can thiệp không được hoan nghênh hoặc bất hợp pháp vào không gian, quyền lợi hoặc tài sản của người khác. Nó mạnh hơn so với 'intrusion' và thường liên quan đến các hành động có thể gây ra thiệt hại hoặc tranh chấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khu vực bị xâm phạm. Ví dụ: 'encroachment on/upon private land' (sự xâm phạm đất tư nhân). 'On' phổ biến hơn trong cách sử dụng hiện đại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encroachment'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The encroachment of the sea upon the land is a serious environmental problem.
Sự xâm lấn của biển vào đất liền là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Phủ định
There was no encroachment on private property during the construction project.
Không có sự xâm phạm nào vào tài sản tư nhân trong suốt dự án xây dựng.
Nghi vấn
Is the encroachment of new development threatening the historic district?
Sự xâm lấn của các công trình xây dựng mới có đang đe dọa khu di tích lịch sử không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new building encroaches on the park, reducing its green space.
Tòa nhà mới xâm phạm vào công viên, làm giảm không gian xanh của nó.
Phủ định
The company did not encroach on private land during the construction.
Công ty đã không xâm phạm đất tư trong quá trình xây dựng.
Nghi vấn
Does the government plan to encroach on the forest reserve for development?
Chính phủ có kế hoạch xâm phạm khu bảo tồn rừng để phát triển không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new housing development encroaches on the protected wetlands.
Khu nhà ở mới lấn chiếm vùng đất ngập nước được bảo vệ.
Phủ định
Does the city council not realize the encroachment of illegal construction?
Hội đồng thành phố không nhận ra sự lấn chiếm của công trình xây dựng trái phép sao?
Nghi vấn
Are they concerned about the slow encroachment of the desert?
Họ có lo ngại về sự lấn chiếm chậm chạp của sa mạc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developers have encroached on the protected wetlands.
Các nhà phát triển đã xâm lấn vào vùng đất ngập nước được bảo vệ.
Phủ định
The government has not allowed any further encroachment on the national park.
Chính phủ đã không cho phép bất kỳ sự xâm lấn nào thêm vào công viên quốc gia.
Nghi vấn
Have they encroached upon the agreed boundary?
Họ đã xâm phạm vào ranh giới đã thỏa thuận chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)