(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortage
B2

shortage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt tình trạng thiếu thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc hoàn cảnh mà một thứ gì đó cần thiết không thể có được với số lượng đủ.

Definition (English Meaning)

A state or situation in which something needed cannot be obtained in sufficient amounts.

Ví dụ Thực tế với 'Shortage'

  • "There is a severe shortage of skilled workers in the construction industry."

    "Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong ngành xây dựng."

  • "The country is facing a food shortage due to the drought."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu lương thực do hạn hán."

  • "The global chip shortage has impacted the automotive industry."

    "Tình trạng thiếu chip toàn cầu đã tác động đến ngành công nghiệp ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack(sự thiếu, sự không có)
dearth(sự khan hiếm) deficiency(sự thiếu hụt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shortage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shortage' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt tạm thời hoặc mang tính cục bộ. Nó khác với 'scarcity', ám chỉ sự khan hiếm mang tính lâu dài và phổ biến hơn. 'Deficit' thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ sự thâm hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Shortage of + Noun': Dùng để chỉ sự thiếu hụt của cái gì đó (ví dụ: shortage of water). '- Shortage in + Noun': Cũng dùng để chỉ sự thiếu hụt, nhưng thường dùng khi nói về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: shortage in medical supplies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)