(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proportionally
C1

proportionally

adverb

Nghĩa tiếng Việt

tương xứng tỷ lệ một cách tỷ lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tỷ lệ; theo tỷ lệ.

Definition (English Meaning)

In a proportional manner; in proportion.

Ví dụ Thực tế với 'Proportionally'

  • "The tax burden should be distributed proportionally among the citizens."

    "Gánh nặng thuế nên được phân phối một cách tỷ lệ giữa các công dân."

  • "The allocation of resources was done proportionally based on the population size."

    "Việc phân bổ nguồn lực được thực hiện một cách tỷ lệ dựa trên quy mô dân số."

  • "Profits are shared proportionally among the investors."

    "Lợi nhuận được chia sẻ một cách tỷ lệ giữa các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proportionally'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disproportionately(không cân xứng)
unequally(không bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

ratio(tỷ lệ)
percentage(phần trăm)
correlation(sự tương quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Proportionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng, trong đó sự thay đổi của một đại lượng dẫn đến sự thay đổi tương ứng của các đại lượng khác. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự công bằng hoặc cân bằng trong phân bổ, phân phối hoặc tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'proportionally' chỉ ra rằng một cái gì đó được điều chỉnh hoặc thay đổi một cách tương ứng với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The punishment should be proportional to the crime.' (Hình phạt nên tương xứng với tội ác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportionally'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort should be distributed proportionally among all members.
Nỗ lực nên được phân phối tỷ lệ thuận giữa tất cả các thành viên.
Phủ định
The punishment was not proportionally severe compared to the crime.
Hình phạt không tương xứng với mức độ nghiêm trọng so với tội ác.
Nghi vấn
Was the increase in price proportionally related to the increase in quality?
Liệu sự tăng giá có liên quan tương xứng với sự tăng chất lượng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort invested in the project increased proportionally to the potential reward.
Nỗ lực đầu tư vào dự án tăng tỷ lệ thuận với phần thưởng tiềm năng.
Phủ định
The punishment did not increase proportionally to the severity of the crime.
Hình phạt đã không tăng tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Nghi vấn
Did the number of complaints rise proportionally with the increase in customers?
Số lượng khiếu nại có tăng tỷ lệ thuận với sự gia tăng của khách hàng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort he put in was proportionally less than the reward he received.
Nỗ lực mà anh ấy bỏ ra tỷ lệ thuận ít hơn phần thưởng mà anh ấy nhận được.
Phủ định
The punishment did not proportionally reflect the severity of the crime.
Hình phạt không phản ánh tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Nghi vấn
Does the salary increase proportionally with the years of experience?
Mức tăng lương có tỷ lệ thuận với số năm kinh nghiệm không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Allocate resources proportionally based on the project's needs.
Phân bổ nguồn lực một cách tỷ lệ dựa trên nhu cầu của dự án.
Phủ định
Don't distribute the rewards proportionally without considering individual contributions.
Đừng phân phát phần thưởng một cách tỷ lệ mà không xem xét đóng góp của từng cá nhân.
Nghi vấn
Please adjust the volume proportionally to the background music.
Làm ơn điều chỉnh âm lượng tỷ lệ với nhạc nền.
(Vị trí vocab_tab4_inline)