echinoderm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echinoderm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ động vật biển nào thuộc ngành Echinodermata (Da gai), đặc trưng bởi cấu trúc cơ thể đối xứng tỏa tròn, ví dụ như sao biển, cầu gai, hải sâm và đô la cát.
Definition (English Meaning)
Any marine animal of the phylum Echinodermata, characterized by a radial symmetry body plan, such as starfish, sea urchins, sea cucumbers, and sand dollars.
Ví dụ Thực tế với 'Echinoderm'
-
"Echinoderms are found in all marine habitats, from shallow coastal waters to the deep sea."
"Động vật da gai được tìm thấy trong tất cả các môi trường sống biển, từ vùng nước ven biển nông đến biển sâu."
-
"The study focused on the regeneration abilities of certain echinoderm species."
"Nghiên cứu tập trung vào khả năng tái sinh của một số loài động vật da gai nhất định."
-
"Echinoderms play an important role in marine ecosystems as both predators and prey."
"Động vật da gai đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển với tư cách là cả động vật ăn thịt và con mồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Echinoderm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: echinoderm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Echinoderm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm lớn các động vật biển có quan hệ họ hàng gần gũi. Đặc điểm chung nổi bật nhất là cấu trúc đối xứng tỏa tròn (thường là 5 phần) ở giai đoạn trưởng thành và hệ thống mạch nước (water vascular system) độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Echinoderm'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the echinoderm is radially symmetrical is a key characteristic.
|
Việc động vật da gai có đối xứng tỏa tròn là một đặc điểm chính. |
| Phủ định |
It is not true that every echinoderm has the ability to regenerate lost limbs.
|
Không đúng khi nói rằng mọi loài động vật da gai đều có khả năng tái tạo các chi đã mất. |
| Nghi vấn |
Whether the echinoderm possesses a complex nervous system is still under investigation.
|
Việc động vật da gai có một hệ thần kinh phức tạp hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The echinoderm, which possesses a unique water vascular system, is crucial for marine ecosystems.
|
Lớp da gai, loài có một hệ thống mạch nước độc đáo, rất quan trọng đối với các hệ sinh thái biển. |
| Phủ định |
The study, which didn't focus on the echinoderm's regenerative abilities, missed a key aspect.
|
Nghiên cứu, mà không tập trung vào khả năng tái tạo của lớp da gai, đã bỏ lỡ một khía cạnh quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is there any echinoderm, which the researcher collected from the ocean floor, that shows signs of a new species?
|
Có lớp da gai nào, mà nhà nghiên cứu thu thập từ đáy đại dương, cho thấy dấu hiệu của một loài mới không? |