annelid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annelid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài giun đốt thuộc ngành Annelida, chẳng hạn như giun đất hoặc đỉa.
Definition (English Meaning)
A segmented worm of the phylum Annelida, such as an earthworm or a leech.
Ví dụ Thực tế với 'Annelid'
-
"The annelid's segmented body allows for flexible movement."
"Cơ thể phân đốt của giun đốt cho phép di chuyển linh hoạt."
-
"Scientists are studying the diversity of annelids in the Amazon rainforest."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự đa dạng của giun đốt trong rừng mưa Amazon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annelid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annelid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annelid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annelid' dùng để chỉ một nhóm động vật có đặc điểm chung là cơ thể phân đốt. Nó mang tính kỹ thuật và thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, nghiên cứu hoặc giáo dục liên quan đến động vật học, sinh thái học, hoặc các lĩnh vực sinh học khác. Không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ chung chung hơn như 'worm' (giun), vì 'annelid' chỉ một nhóm cụ thể với các đặc điểm sinh học nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annelid'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biologist studied the annelid in detail.
|
Nhà sinh vật học đã nghiên cứu chi tiết về con giun đốt. |
| Phủ định |
That creature isn't an annelid; it lacks segmentation.
|
Sinh vật đó không phải là giun đốt; nó thiếu sự phân đốt. |
| Nghi vấn |
Is that worm an annelid, or does it belong to another phylum?
|
Con sâu đó có phải là giun đốt không, hay nó thuộc về ngành khác? |