invincible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invincible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mạnh để có thể bị đánh bại hoặc khuất phục.
Definition (English Meaning)
Too powerful to be defeated or overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Invincible'
-
"Superman is often portrayed as invincible."
"Superman thường được miêu tả là bất khả chiến bại."
-
"The army believed they were invincible."
"Đội quân tin rằng họ bất khả chiến bại."
-
"His reputation as an invincible negotiator preceded him."
"Danh tiếng là một nhà đàm phán bất khả chiến bại của anh ấy đi trước anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invincible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: invincible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invincible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'invincible' thường được dùng để miêu tả người, vật hoặc ý tưởng có sức mạnh hoặc khả năng chống lại sự tổn thương, thất bại một cách tuyệt đối. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'unbeatable' hoặc 'indomitable'. 'Unbeatable' nhấn mạnh vào việc không thể bị đánh bại trong một cuộc thi hoặc trận chiến cụ thể, trong khi 'indomitable' tập trung vào tinh thần kiên cường, bất khuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'invincible to', nó thường chỉ sự miễn nhiễm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'invincible to criticism'. Khi sử dụng 'invincible against', nó chỉ khả năng chống lại một thế lực hoặc tác động cụ thể. Ví dụ: 'invincible against attack'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invincible'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the hero seemed invincible in the final battle, effortlessly defeating the villain!
|
Ồ, người hùng dường như bất khả chiến bại trong trận chiến cuối cùng, dễ dàng đánh bại kẻ phản diện! |
| Phủ định |
Alas, even though he believed himself invincible, reality proved him wrong.
|
Than ôi, mặc dù anh ta tin mình bất khả chiến bại, thực tế đã chứng minh anh ta sai. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is she truly invincible, or are we just underestimating her opponents?
|
Lạy Chúa, cô ấy có thực sự bất khả chiến bại không, hay chúng ta chỉ đang đánh giá thấp đối thủ của cô ấy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The superhero was invincible: he could withstand any attack.
|
Siêu anh hùng bất khả chiến bại: anh ta có thể chịu được mọi cuộc tấn công. |
| Phủ định |
Despite his confidence, the knight wasn't invincible: a single arrow found its mark.
|
Mặc dù tự tin, hiệp sĩ không phải là bất khả chiến bại: một mũi tên duy nhất đã trúng đích. |
| Nghi vấn |
If he is invincible, why is he hiding: does he fear something else?
|
Nếu anh ta bất khả chiến bại, tại sao anh ta lại trốn: anh ta sợ điều gì khác sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The superhero believed he was invincible.
|
Siêu anh hùng tin rằng anh ta bất khả chiến bại. |
| Phủ định |
Despite his confidence, no one is truly invincible.
|
Mặc dù tự tin, không ai thực sự bất khả chiến bại. |
| Nghi vấn |
Is any army truly invincible?
|
Có đội quân nào thực sự bất khả chiến bại không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hero's invincible shield protected him from harm.
|
Chiếc khiên bất khả chiến bại của người hùng đã bảo vệ anh ta khỏi nguy hiểm. |
| Phủ định |
The villain's plan wasn't to overcome the hero's invincible armor, but to exploit his weaknesses.
|
Kế hoạch của kẻ phản diện không phải là vượt qua bộ giáp bất khả chiến bại của người hùng, mà là khai thác những điểm yếu của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is Achilles' invincible heel truly his only vulnerability?
|
Gót chân bất khả chiến bại của Achilles có thực sự là điểm yếu duy nhất của anh ta không? |