indomitable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indomitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể bị đánh bại hoặc khuất phục
Definition (English Meaning)
impossible to defeat or subdue
Ví dụ Thực tế với 'Indomitable'
-
"The team showed indomitable spirit, fighting back from a seemingly impossible deficit."
"Đội đã thể hiện một tinh thần bất khuất, chiến đấu trở lại từ một sự thiếu hụt dường như là không thể."
-
"Her indomitable will kept her going despite all the setbacks."
"Ý chí bất khuất của cô ấy đã giúp cô ấy tiếp tục mặc dù gặp phải tất cả những thất bại."
-
"The indomitable human spirit will always find a way to overcome adversity."
"Tinh thần bất khuất của con người sẽ luôn tìm ra cách để vượt qua nghịch cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indomitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indomitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indomitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indomitable' thường được dùng để mô tả tinh thần, ý chí, hoặc sức mạnh không thể lay chuyển. Nó nhấn mạnh sự kiên cường, bất khuất trước khó khăn và thử thách. Khác với 'invincible' (bất khả chiến bại) chỉ về khả năng không thể bị đánh bại về mặt thể chất, 'indomitable' tập trung vào sức mạnh tinh thần và ý chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indomitable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her indomitable spirit never wavered was evident to everyone.
|
Việc tinh thần bất khuất của cô ấy không bao giờ dao động là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
That his indomitable will didn't break under pressure surprised many observers.
|
Việc ý chí bất khuất của anh ấy không gục ngã dưới áp lực đã khiến nhiều người quan sát ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Whether their indomitable determination will lead them to success remains to be seen.
|
Liệu quyết tâm bất khuất của họ có dẫn họ đến thành công hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not possessed such an indomitable spirit, she would have given up long ago.
|
Nếu cô ấy không sở hữu một tinh thần bất khuất như vậy, cô ấy đã bỏ cuộc từ lâu rồi. |
| Phủ định |
If the team had not faced such indomitable opponents, they would not have trained so hard.
|
Nếu đội không phải đối mặt với những đối thủ bất khuất như vậy, họ đã không luyện tập chăm chỉ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had not shown such indomitable determination?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không thể hiện một quyết tâm bất khuất như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her spirit was indomitable, and she would never give up.
|
Cô ấy nói rằng tinh thần của cô ấy là bất khuất, và cô ấy sẽ không bao giờ bỏ cuộc. |
| Phủ định |
He told me that the team's will was not indomitable enough to overcome the challenges.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ý chí của đội không đủ kiên cường để vượt qua những thử thách. |
| Nghi vấn |
She asked whether his courage was truly indomitable in the face of such adversity.
|
Cô ấy hỏi liệu lòng dũng cảm của anh ấy có thực sự bất khuất khi đối mặt với nghịch cảnh như vậy không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the final negotiations conclude, the indomitable spirit of the team will have been inspiring others for years.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán cuối cùng kết thúc, tinh thần bất khuất của đội sẽ đã truyền cảm hứng cho những người khác trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By the end of the year, the critics won't have been claiming that her indomitable will is fading.
|
Vào cuối năm, các nhà phê bình sẽ không còn khẳng định rằng ý chí bất khuất của cô ấy đang phai nhạt. |
| Nghi vấn |
Will the indomitable athlete have been training relentlessly for the Olympics by next summer?
|
Liệu vận động viên bất khuất có đang tập luyện không ngừng nghỉ cho Thế vận hội vào mùa hè tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been training with indomitable spirit, pushing themselves to their limits.
|
Đội đã tập luyện với tinh thần bất khuất, đẩy bản thân đến giới hạn của họ. |
| Phủ định |
He hadn't been facing the challenges with an indomitable attitude; that's why he struggled.
|
Anh ấy đã không đối mặt với những thử thách với một thái độ bất khuất; đó là lý do tại sao anh ấy gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Had she been pursuing her dreams with indomitable determination before she achieved success?
|
Có phải cô ấy đã theo đuổi ước mơ của mình với quyết tâm bất khuất trước khi đạt được thành công không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has remained indomitable in the face of adversity.
|
Cô ấy vẫn kiên cường trước nghịch cảnh. |
| Phủ định |
They haven't found her spirit to be indomitable.
|
Họ đã không thấy tinh thần của cô ấy là bất khuất. |
| Nghi vấn |
Has he shown an indomitable will to succeed?
|
Anh ấy đã thể hiện một ý chí bất khuất để thành công chưa? |