(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impregnable
C1

impregnable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất khả xâm phạm không thể công phá vững chắc kiên cố không thể lay chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thể xâm nhập, công phá hoặc vượt qua; không thể bị tấn công hoặc đánh bại

Definition (English Meaning)

impossible to break into or get past; incapable of being attacked or overcome

Ví dụ Thực tế với 'Impregnable'

  • "The fortress was considered impregnable against any attack."

    "Pháo đài được coi là bất khả xâm phạm trước mọi cuộc tấn công."

  • "The bank's security system is virtually impregnable."

    "Hệ thống an ninh của ngân hàng gần như không thể xâm phạm."

  • "Her argument was impregnable; no one could refute it."

    "Lập luận của cô ấy là không thể công phá; không ai có thể bác bỏ nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impregnable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
defenseless(không phòng vệ)
exposed(bị phơi bày)

Từ liên quan (Related Words)

fortress(pháo đài)
bastion(thành trì)
defense(phòng thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự An ninh Xây dựng Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Impregnable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impregnable' thường được sử dụng để mô tả các công trình phòng thủ kiên cố như pháo đài, thành trì hoặc tường thành. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một lập luận, ý tưởng hoặc niềm tin vững chắc, không thể bác bỏ hoặc lay chuyển. Khác với 'invincible' (bất khả chiến bại), 'impregnable' nhấn mạnh khả năng phòng thủ vững chắc hơn là khả năng tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Thường dùng với 'against' để chỉ thứ mà đối tượng 'impregnable' bảo vệ khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider the fortress impregnable gave the soldiers a false sense of security.
Việc cho rằng pháo đài là bất khả xâm phạm đã cho binh lính một cảm giác an toàn sai lầm.
Phủ định
Not to consider the evidence impregnable is crucial for a fair trial.
Việc không coi bằng chứng là không thể lay chuyển là rất quan trọng cho một phiên tòa công bằng.
Nghi vấn
Is it wise to assume their defenses to be impregnable?
Có khôn ngoan không khi cho rằng hệ thống phòng thủ của họ là bất khả xâm phạm?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fortress itself seemed impregnable to any attack.
Bản thân pháo đài dường như không thể xâm phạm đối với bất kỳ cuộc tấn công nào.
Phủ định
Nothing about their defense strategy was impregnable; vulnerabilities were everywhere.
Không có gì về chiến lược phòng thủ của họ là bất khả xâm phạm; lỗ hổng ở khắp mọi nơi.
Nghi vấn
Was theirs an impregnable position, or could it be breached?
Vị trí của họ có phải là bất khả xâm phạm, hay nó có thể bị phá vỡ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fortress is impregnable.
Pháo đài này là bất khả xâm phạm.
Phủ định
That argument is not impregnable; there are several flaws.
Lập luận đó không phải là bất khả xâm phạm; có một vài sai sót.
Nghi vấn
Is this castle truly impregnable?
Lâu đài này có thực sự bất khả xâm phạm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fortress was more impregnable than any other in the kingdom.
Pháo đài đó kiên cố hơn bất kỳ pháo đài nào khác trong vương quốc.
Phủ định
This castle isn't as impregnable as the legends say.
Lâu đài này không kiên cố như những truyền thuyết kể lại.
Nghi vấn
Is this wall the most impregnable part of the entire defense system?
Bức tường này có phải là phần kiên cố nhất của toàn bộ hệ thống phòng thủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)