impregnable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể xâm nhập, công phá hoặc vượt qua; không thể bị tấn công hoặc đánh bại
Definition (English Meaning)
impossible to break into or get past; incapable of being attacked or overcome
Ví dụ Thực tế với 'Impregnable'
-
"The fortress was considered impregnable against any attack."
"Pháo đài được coi là bất khả xâm phạm trước mọi cuộc tấn công."
-
"The bank's security system is virtually impregnable."
"Hệ thống an ninh của ngân hàng gần như không thể xâm phạm."
-
"Her argument was impregnable; no one could refute it."
"Lập luận của cô ấy là không thể công phá; không ai có thể bác bỏ nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impregnable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impregnable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impregnable' thường được sử dụng để mô tả các công trình phòng thủ kiên cố như pháo đài, thành trì hoặc tường thành. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một lập luận, ý tưởng hoặc niềm tin vững chắc, không thể bác bỏ hoặc lay chuyển. Khác với 'invincible' (bất khả chiến bại), 'impregnable' nhấn mạnh khả năng phòng thủ vững chắc hơn là khả năng tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'against' để chỉ thứ mà đối tượng 'impregnable' bảo vệ khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider the fortress impregnable gave the soldiers a false sense of security.
|
Việc cho rằng pháo đài là bất khả xâm phạm đã cho binh lính một cảm giác an toàn sai lầm. |
| Phủ định |
Not to consider the evidence impregnable is crucial for a fair trial.
|
Việc không coi bằng chứng là không thể lay chuyển là rất quan trọng cho một phiên tòa công bằng. |
| Nghi vấn |
Is it wise to assume their defenses to be impregnable?
|
Có khôn ngoan không khi cho rằng hệ thống phòng thủ của họ là bất khả xâm phạm? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fortress itself seemed impregnable to any attack.
|
Bản thân pháo đài dường như không thể xâm phạm đối với bất kỳ cuộc tấn công nào. |
| Phủ định |
Nothing about their defense strategy was impregnable; vulnerabilities were everywhere.
|
Không có gì về chiến lược phòng thủ của họ là bất khả xâm phạm; lỗ hổng ở khắp mọi nơi. |
| Nghi vấn |
Was theirs an impregnable position, or could it be breached?
|
Vị trí của họ có phải là bất khả xâm phạm, hay nó có thể bị phá vỡ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fortress is impregnable.
|
Pháo đài này là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
That argument is not impregnable; there are several flaws.
|
Lập luận đó không phải là bất khả xâm phạm; có một vài sai sót. |
| Nghi vấn |
Is this castle truly impregnable?
|
Lâu đài này có thực sự bất khả xâm phạm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fortress was more impregnable than any other in the kingdom.
|
Pháo đài đó kiên cố hơn bất kỳ pháo đài nào khác trong vương quốc. |
| Phủ định |
This castle isn't as impregnable as the legends say.
|
Lâu đài này không kiên cố như những truyền thuyết kể lại. |
| Nghi vấn |
Is this wall the most impregnable part of the entire defense system?
|
Bức tường này có phải là phần kiên cố nhất của toàn bộ hệ thống phòng thủ không? |