invulnerability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invulnerability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể bị tổn thương; tình trạng miễn nhiễm với tấn công hoặc tác hại.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being invulnerable; the condition of being immune to attack or harm.
Ví dụ Thực tế với 'Invulnerability'
-
"The superhero possessed invulnerability to bullets and explosions."
"Siêu anh hùng sở hữu khả năng bất khả xâm phạm đối với đạn và thuốc nổ."
-
"The country's invulnerability was due to its strong military defenses."
"Sự bất khả xâm phạm của quốc gia là do hệ thống phòng thủ quân sự mạnh mẽ của họ."
-
"His emotional invulnerability made it difficult to connect with him on a deeper level."
"Sự bất khả xâm phạm về mặt cảm xúc của anh ấy khiến việc kết nối với anh ấy ở mức độ sâu sắc trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invulnerability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invulnerability
- Adjective: invulnerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invulnerability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả sự bất khả xâm phạm về mặt thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể đề cập đến khả năng chống lại vũ khí, bệnh tật, hoặc những ảnh hưởng tiêu cực về mặt cảm xúc. Sắc thái của 'invulnerability' mạnh hơn 'resistance' (sức đề kháng) và 'immunity' (miễn dịch). Trong khi 'resistance' và 'immunity' chỉ ra khả năng giảm thiểu tác động, 'invulnerability' ám chỉ sự hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'invulnerability to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc yếu tố mà đối tượng không thể bị tổn thương bởi. Ví dụ: 'invulnerability to criticism' (không thể bị tổn thương bởi chỉ trích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invulnerability'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he trained rigorously, his perceived invulnerability was shattered when he faced a stronger opponent.
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập rất nghiêm ngặt, nhưng sự bất khả xâm phạm mà anh ấy tưởng tượng đã tan vỡ khi đối mặt với một đối thủ mạnh hơn. |
| Phủ định |
Even though she wore the amulet, she wasn't invulnerable to the curse, as the dark magic seeped through.
|
Mặc dù cô ấy đeo bùa hộ mệnh, cô ấy không hề bất khả xâm phạm trước lời nguyền, vì ma thuật hắc ám đã ngấm vào. |
| Nghi vấn |
If Superman didn't have Kryptonite nearby, was he truly invulnerable to any weapon?
|
Nếu Superman không có Kryptonite ở gần, liệu anh ấy có thực sự bất khả xâm phạm trước bất kỳ vũ khí nào không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hero is believed to be invulnerable by the public.
|
Người hùng được công chúng tin là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
The fortress was not considered invulnerable, despite its thick walls.
|
Pháo đài không được coi là bất khả xâm phạm, mặc dù có những bức tường dày. |
| Nghi vấn |
Will the new armor be proven invulnerable in combat?
|
Liệu bộ áo giáp mới có được chứng minh là bất khả xâm phạm trong chiến đấu không? |