undetectable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undetectable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị phát hiện hoặc nhận thấy; không thể khám phá hoặc nhận ra.
Definition (English Meaning)
Impossible to detect or perceive; not able to be discovered or noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Undetectable'
-
"The trace amounts of poison were undetectable in the victim's blood."
"Lượng độc tố cực nhỏ không thể phát hiện được trong máu của nạn nhân."
-
"The aircraft was designed to be undetectable by radar."
"Máy bay được thiết kế để không bị radar phát hiện."
-
"The subtle changes in her behavior were almost undetectable."
"Những thay đổi tinh tế trong hành vi của cô ấy hầu như không thể nhận ra."
-
"The system has an undetectable flaw that could be exploited by hackers."
"Hệ thống có một lỗ hổng không thể phát hiện mà tin tặc có thể khai thác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undetectable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undetectable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undetectable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undetectable' thường được dùng trong các ngữ cảnh mà việc che giấu hoặc không bị phát hiện là quan trọng. Nó khác với 'invisible' (vô hình) vì 'undetectable' có nghĩa là sự hiện diện có thể có nhưng không thể bị tìm thấy bằng các phương tiện hiện có, trong khi 'invisible' có nghĩa là không thể nhìn thấy bằng mắt thường. So sánh với 'imperceptible' (khó nhận thấy), 'undetectable' nhấn mạnh khả năng không bị phát hiện ngay cả khi có nỗ lực tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undetectable by' được sử dụng để chỉ ra phương tiện hoặc phương pháp mà một cái gì đó không thể bị phát hiện. Ví dụ: 'The virus was undetectable by standard tests.' 'Undetectable to' thường đề cập đến đối tượng hoặc người mà một thứ gì đó không thể bị phát hiện. Ví dụ: 'The change was undetectable to the untrained eye.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undetectable'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the poison was undetectable, the detective would have a harder time solving the case.
|
Nếu chất độc không thể phát hiện được, thám tử sẽ gặp khó khăn hơn trong việc phá án. |
| Phủ định |
If the virus weren't undetectable, scientists wouldn't have spent so much time researching it.
|
Nếu virus không phải là không thể phát hiện, các nhà khoa học đã không dành quá nhiều thời gian để nghiên cứu nó. |
| Nghi vấn |
Would the thieves have succeeded if their getaway car was undetectable by radar?
|
Liệu những tên trộm có thành công nếu chiếc xe tẩu thoát của chúng không thể bị radar phát hiện? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subtle changes were designed to be undetectable by the system.
|
Những thay đổi tinh vi được thiết kế để hệ thống không thể phát hiện ra. |
| Phủ định |
The evidence was not rendered undetectable despite their efforts.
|
Bằng chứng đã không bị làm cho không thể phát hiện được mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Can the alterations be made undetectable to the human eye?
|
Liệu những thay đổi có thể được thực hiện để mắt người không thể phát hiện ra được không? |