(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent
B2

transparent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trong suốt minh bạch rõ ràng dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trong suốt, cho phép nhìn xuyên qua

Definition (English Meaning)

allowing you to see through it

Ví dụ Thực tế với 'Transparent'

  • "Glass is a transparent material."

    "Kính là một vật liệu trong suốt."

  • "The election was fair and transparent."

    "Cuộc bầu cử đã diễn ra công bằng và minh bạch."

  • "The government needs to be more transparent in its dealings with the public."

    "Chính phủ cần minh bạch hơn trong các giao dịch với công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear(trong suốt, rõ ràng)
obvious(hiển nhiên)
frank(thẳng thắn) candid(chân thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Transparent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, dùng để mô tả vật liệu. Ví dụ: kính, nước trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the window was transparent, we could see the beautiful garden outside.
Vì cửa sổ trong suốt, chúng tôi có thể nhìn thấy khu vườn xinh đẹp bên ngoài.
Phủ định
Unless the intentions are transparent, people might not trust the new policy.
Trừ khi các ý định minh bạch, mọi người có thể không tin tưởng vào chính sách mới.
Nghi vấn
If the government acts transparently, will the citizens be more likely to participate in the democratic process?
Nếu chính phủ hành động minh bạch, liệu người dân có nhiều khả năng tham gia vào quá trình dân chủ hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial statements are transparent, so investors can easily understand their performance.
Báo cáo tài chính của công ty minh bạch, vì vậy các nhà đầu tư có thể dễ dàng hiểu được hiệu quả hoạt động của họ.
Phủ định
The government's actions are not transparent; the public is demanding more accountability.
Các hành động của chính phủ không minh bạch; công chúng đang yêu cầu trách nhiệm giải trình cao hơn.
Nghi vấn
Is the process of selecting candidates for this position transparent to all applicants?
Quy trình lựa chọn ứng viên cho vị trí này có minh bạch đối với tất cả các ứng viên không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was being transparent about the new policy yesterday.
Chính phủ đã minh bạch về chính sách mới ngày hôm qua.
Phủ định
The company wasn't being transparently honest about its financial issues last year.
Công ty đã không trung thực một cách minh bạch về các vấn đề tài chính của mình năm ngoái.
Nghi vấn
Were they being transparent with their sources when they were reporting the news?
Họ có minh bạch với các nguồn tin của mình khi họ đưa tin không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been trying to be transparent with their financial dealings before the scandal broke.
Chính phủ đã cố gắng minh bạch trong các giao dịch tài chính của họ trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
The company hadn't been acting transparently in its environmental impact assessments, leading to public distrust.
Công ty đã không hành động một cách minh bạch trong các đánh giá tác động môi trường của mình, dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng.
Nghi vấn
Had the organization been maintaining transparency regarding their funding sources before the audit?
Tổ chức đó đã duy trì sự minh bạch về các nguồn tài trợ của họ trước cuộc kiểm toán phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)