(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ionization process
C1

ionization process

noun

Nghĩa tiếng Việt

quá trình ion hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ionization process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trong đó một nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc nhận thêm electron, do đó có được một điện tích.

Definition (English Meaning)

A process in which an atom or molecule loses or gains electrons, thus acquiring an electrical charge.

Ví dụ Thực tế với 'Ionization process'

  • "The ionization process is crucial for understanding plasma behavior."

    "Quá trình ion hóa rất quan trọng để hiểu hành vi của plasma."

  • "Laser-induced ionization process is used in mass spectrometry."

    "Quá trình ion hóa gây ra bởi laser được sử dụng trong quang phổ khối."

  • "The ionization process in the upper atmosphere creates the ionosphere."

    "Quá trình ion hóa ở tầng thượng quyển tạo ra tầng điện ly."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ionization process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ionization, process
  • Adjective: ionic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Ionization process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quá trình ion hóa là một hiện tượng vật lý và hóa học cơ bản. Nó là quá trình tạo ra các ion từ các nguyên tử hoặc phân tử trung tính. Có hai loại ion hóa: ion hóa do loại bỏ electron (tạo ra cation, ion dương) và ion hóa do thêm electron (tạo ra anion, ion âm). Quá trình này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý plasma đến hóa học phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by through

'ionization of': thường dùng để chỉ sự ion hóa một chất cụ thể. 'ionization by': chỉ ra tác nhân gây ra sự ion hóa. 'ionization through': chỉ ra phương tiện hoặc cách thức ion hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ionization process'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ionization process occurred rapidly after the initial energy input.
Quá trình ion hóa diễn ra nhanh chóng sau khi năng lượng ban đầu được đưa vào.
Phủ định
The experiment didn't show any sign of an ionization process.
Thí nghiệm không cho thấy bất kỳ dấu hiệu nào của quá trình ion hóa.
Nghi vấn
Did the ionization process release a significant amount of energy?
Quá trình ion hóa có giải phóng một lượng năng lượng đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)